Mẫu KPI cho nhân viên kinh doanh Sales [TẢI BẢNG CHUẨN BSC]

Hiện nay hầu hết các doanh nghiệp đều sử dụng các thông số KPI để theo dõi và đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên trong một dự án. Trong số đó, KPI lĩnh vực bán hàng luôn là chỉ số quan trọng, ảnh hưởng lớn đến doanh thu của công ty. Do đó, việc thiết lập một bộ mẫu KPI nhân viên bán hàng hoàn chỉnh là đặc biệt cần thiết. Bài viết dưới đây, CoDX sẽ cung cấp thông tin về cách xây dựng và thiết lập mẫu KPI cho nhân viên kinh doanh hiệu quả nhất!

Phần mềm quản lý công việc CoDX Task

Bạn đang đọc bài viết trên trang kiến thức quản trị của CoDX – Nền tảng chuyển đổi số doanh nghiệp toàn diện.

Cùng chủ đề:

1. KPI cho nhân viên kinh doanh là gì?

KPI cho nhân viên kinh doanh hay chỉ tiêu sale là những chỉ số đánh giá về mục tiêu cần đạt được của bộ phận kinh doanh, hướng đến mục tiêu chung của toàn doanh nghiệp. Những chỉ số KPI này thể hiện hiệu suất, hiệu quả công việc của mỗi nhân viên trong một giai đoạn.

Chỉ tiêu về doanh số vô cùng quan trọng, được xem là xương sống của doanh nghiệp, do vậy việc xây dựng chỉ tiêu rõ ràng cho nhân viên kinh doanh là việc mà bất cứ doanh nghiệp nào cũng cần thực hiện. Tuy nhiên, xây dựng KPI như thế nào hợp lý, hiệu quả và tạo động lực khuyến khích nhân sự kinh doanh nỗ lực hoàn thành tốt nhất?

Một mô hình được sử dụng nhiều nhất trong các bảng KPI cho nhân viên kinh doanh hiện nay là mô hình thẻ điểm cân bằng (BSC) hay balanced Scorecard Model. Tải ngay mẫu KPI cho nhân viên Sales chuẩn nhất từ CoDX ngay bên dưới.

2. Mẫu KPI cho nhân viên kinh doanh – Sales chuẩn mô hình BSC

Mẫu KPI cho nhân viên kinh doanh đóng vai trò quyết định đến sự phát triển của công ty. Không có nó, tất cả các hướng hoạt động giống như một vòng lặp lặp đi lặp lại. Đo lường giúp cung cấp những hiểu biết có giá trị trong mọi khía cạnh của quy trình bán hàng.

Bằng cách này, các nhà lãnh đạo có thể dễ dàng xác định những gì cần thay đổi và bắt đầu cải thiện. Các mẫu KPI cho lực lượng bán hàng cũng có thể giúp dự đoán các vấn đề trong tương lai. Nhờ đó, các bước chuẩn bị ứng phó cũng kịp thời hơn.

2.1 Mẫu KPI cho nhân viên kinh doanh từ CoDX

Mẫu KPI cho nhân viên kinh doanh Sale
Bộ chỉ tiêu KPI cho nhân viên kinh doanh theo mô hình thẻ điểm cân bằng

KPI kinh doanh cung cấp cho bạn một bức tranh rõ ràng về doanh nghiệp của bạn. Các nhà chiến lược có thể dễ dàng phân tích hoạt động hơn, bao gồm:

  • Dự báo doanh số bán hàng ngắn hạn và dài hạn.
  • Hướng dẫn nhân viên của bộ phận và tổ chức đi đúng hướng.
  • Tối ưu hóa quy trình bán hàng ở mọi giai đoạn.
  • Tìm nguồn lực và tập trung chúng vào các nhiệm vụ ưu tiên.

Tóm lại, mẫu KPI cho nhân viên kinh doanh, sale, bán hàng giúp hiểu rõ hơn về hiệu suất và các vấn đề dự báo. Tối ưu hóa quy trình và chiến lược bán hàng khi thực thi mẫu KPI cho phòng kinh doanh cũng là công việc hàng ngày cần có.

Mẫu KPI cho nhân viên kinh doanh
Mẫu KPI cho nhân viên kinh doanh theo mô hình BSC – thẻ điểm cân bằng

Phần mềm quản lý công việc CoDX Task

ĐIỀN THÔNG TIN ĐỂ TẢI MẪU KPI ĐÁNH GIÁ ĐẦY ĐỦ CÁC PHÒNG BAN DOANH NGHIỆP

ĐIỀN THÔNG TIN ĐỂ TẢI MẪU KPI ĐÁNH GIÁ ĐẦY ĐỦ CÁC PHÒNG BAN DOANH NGHIỆP

Anh/Chị có muốn nhận tư vấn giải pháp QUẢN LÝ CÔNG VIỆC cho tổ chức của mình không?

Kiểm soát và đánh giá hiệu quả giao việc

 

>> Kiến thức liên quan:

2.2 Lưu ý gì khi sử dụng mẫu KPI cho nhân viên kinh doanh từ CoDX

Những lưu ý quan trọng khi thực thi mẫu KPI cho bộ phận bán hàng như sau:

  • Đặt KPI dựa trên số người bị ảnh hưởng bởi chỉ số đó.
  • Các số liệu phải khách quan và không dựa trên ý kiến ​​chủ quan.
  • Bắt nguồn từ chiến lược kinh doanh và tập trung vào cải tiến.
  • Được xác định rõ ràng và dễ hiểu.
  • Nó phải cụ thể và liên quan trực tiếp đến một mục tiêu cụ thể.
  • Cần nhất quán (để bảo trì và cải tiến trong tương lai)
  • Phù hợp với thông lệ thương mại và có tính khả thi cao.
  • Cung cấp thông tin phản hồi kịp thời và chính xác.
  • Phản ánh chính xác quá trình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

3. Xây dựng mẫu KPI cho nhân viên kinh doanh chi tiết hiệu quả

Hầu hết các doanh nghiệp đều có bộ phận kinh doanh riêng nên không dễ để tạo ra một mẫu KPI chung cho tất cả các ngành. Hiện tại, quy trình xây dựng mẫu KPI cho nhân viên kinh doanh sẽ trải qua 5 giai đoạn sau:

Bước 1: Xác định đối tượng xây dựng KPI 

  • Trưởng phòng kinh doanh: Trưởng phòng kinh doanh là người nắm rõ năng lực, sức khỏe và tính cách của mọi người trong phòng. Vì vậy, họ cũng là người trực tiếp hướng dẫn, điều chỉnh và giám sát nhân viên làm việc theo đúng tiến độ đã lập. Trong quá trình thực hiện KPI, nếu lãnh đạo đặt mục tiêu quá thấp hoặc quá cao, nhân viên sẽ không thể hoàn thành. Trưởng bộ phận sẽ trực tiếp trao đổi với lãnh đạo và nhân viên để điều chỉnh KPI sao cho hợp lý nhất.
  • Nhân viên kinh doanh: Xây dựng KPIs cho bộ phận kinh doanh – hành chính đảm bảo tính khách quan, công bằng, tránh mâu thuẫn nội bộ giữa các bộ phận liên quan trong công ty.

Bước 2: Mục tiêu xây dựng bộ KPI kinh doanh

Mẫu KPI cho nhân viên kinh doanh được xem xét dựa trên đầu vào của nhân viên và tính chất công việc để xác định tiêu chuẩn. Tuy nhiên, dù áp dụng hình thức xây dựng nào thì cũng phải đáp ứng các điều kiện sau:

  • Đảm bảo lượng hàng bán ra ổn định.
  • Thiết lập mối quan hệ tốt và duy trì khách hàng cũ.
  • Tìm một lượng khách hàng mới ổn định.

Bước 3: Xây dựng chỉ số đánh giá KPI bán hàng

Trong các mẫu KPI dành cho lực lượng bán hàng, việc xây dựng kế hoạch thực hiện là rất cần thiết và nhà quản lý thường căn cứ vào các yếu tố sau:

  • Truyền thông nội bộ khuyến khích nhân viên thay đổi tầm nhìn, chiến lược: Mọi người thường có thể nắm bắt các thay đổi và phản ứng nhanh chóng. Công việc cũng không ngoại lệ, khi công việc ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích của họ, họ sẽ dần thay đổi để đáp ứng yêu cầu của cấp trên.
  • Nang cao khả năng bán hàng: Trên thực tế, công việc của nhân viên kinh doanh có thể làm ở nhiều ngành nghề, lĩnh vực và yêu cầu về trình độ cũng khác nhau. Để tạo động lực làm việc cho nhân viên, công ty cần có chính sách khen thưởng, đào tạo phù hợp. Ngoài ra, cần có các chính sách hỗ trợ nhân viên tiềm năng học hỏi và nâng cao kỹ năng làm việc.
  • Thăng tiến theo chính sách của doanh nghiệp: Trong các thời kỳ khác nhau, chủ doanh nghiệp nên có những chính sách phù hợp về lương, thưởng, phụ cấp của từng nhân viên.
  • Lộ trình các bước thực hiện: Mỗi doanh nghiệp sẽ có một số phương pháp tính toán để hình thành nên một mẫu KPI cho nhân viên kinh doanh. Điều này sẽ thay đổi dựa trên quy mô và sự phát triển của doanh nghiệp trong tương lai.
Xây dựng KPI cho nhân viên kinh doanh chi tiết hiệu quả
Mỗi doanh nghiệp sẽ có phương pháp tính toán để hình thành nên mẫu cho nhân viên kinh doanh

Bước 4: Hình thành chính sách thưởng phạt phù hợp

Sau khi xem xét KPI của lực lượng bán hàng, nhà quản lý phải xây dựng chính sách lương thưởng phù hợp. Dựa trên kết quả công việc, nhà quản lý sẽ có chính sách ghi nhận, phê bình và khen thưởng những cá nhân hoàn thành xuất sắc công việc.

Một cơ chế lương thưởng phù hợp không những đảm bảo cho các hoạt động của doanh nghiệp được thực hiện đúng kế hoạch mà còn tạo được sự hài lòng, tin tưởng của người lao động làm việc trong doanh nghiệp.

Điều này sẽ giúp khuyến khích nhân viên bán hàng hoàn thành tốt công việc và giúp tăng doanh thu của công ty.

Bước 5: Thực hiện giám sát đánh giá KPI

Thông thường, để quản lý các đơn vị kinh doanh, giám đốc điều hành sử dụng bộ công cụ phần mềm quản lý KPI. Các giải pháp này sẽ đảm bảo tính chính xác và minh bạch cao hơn so với các biên bản và thỏa thuận miệng.

Theo dõi tiến độ nhân viên

Một mẫu KPI cho nhân viên kinh doanh dù tốt đến đâu cũng không thể đánh giá được nếu không có các công cụ giám sát. Vì vậy, các nhà quản lý cần một công cụ để theo dõi, giám sát công việc và CoDX – Task sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề này.

Với CoDX – Task, bạn có thể:

  • Thiết lập tiêu chuẩn đánh giá KPI theo mong muốn của nhà quản lý. 
  • Doanh nghiệp có thể dễ dàng số hóa tất cả các tiêu chí đánh giá
  • Quản lý lưu trữ một cách rõ ràng, chi tiết trên phần mềm.

Ngoài ra, CoDX – Task còn có các tính năng:

  • Cho phép doanh nghiệp quản lý thư viện các số liệu, mục tiêu, kết quả KPI của nhân viên trong tháng. 
  • Chức năng đánh giá KPI có thể phân công và quản lý công việc hàng ngày của nhân viên một cách dễ dàng. Điều này hỗ trợ tiết kiệm thời gian cho người quản lý và cải thiện hiệu suất của nhân viên.
  • Giúp các dự án chạy đúng tiến độ, thậm chí trước thời hạn. Nhà quản lý xác định nhân viên xuất sắc hoặc kém hiệu quả để khen thưởng hoặc kỷ luật.

Chi tiết tính năng phần mềm CODX TASK

  • Kế hoạch công việc thông minh: Lập kế hoạch theo tháng, theo mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, phân bổ nhân viên cho từng công việc của dự án 
  • Giao việc nhanh chóng theo quy trình: Giao việc cho cá nhân, phòng ban nhất định theo các cấp độ, tùy chỉnh tiến độ bằng cách gia hạn việc
  • Todolist công việc theo ngày: Tạo danh sách công việc cần làm theo ngày, trao đổi các công việc với file đính kèm, cập nhật tiến độ thực hiện
  • Quản lý theo dõi công việc chi tiết: Kiểm soát và quan sát tình trạng công việc của từng cá nhân, theo dõi năng suất với số giờ hoàn thành, nhắc việc theo chế độ 
  • Báo cáo trực quan: Báo cáo công việc với các định dạng khác nhau như theo cá nhân, theo phòng ban, đưa ra các đánh giá theo mức độ hoàn thành 

Nhanh tay đăng ký để trải nghiệm ngay gói dùng thử phần mềm quản lý công việc CoDX Task cực “hời”:

  • 180 ngày trải nghiệm hệ thống mạng xã hội nội bộ doanh nghiệp miễn phí.
  • 30 ngày miễn phí dùng thử các phân hệ của CoDX: CoDX – Task (Quản lý công việc), CoDX – Document (Quản lý tài liệu), CoDX – Dispatch (Quản lý công văn), CoDX – eSign (Trình ký số), CoDX – Administrative (Dịch vụ hành chính).
  • 5GB dung lượng lưu trữ trong suốt quá trình dùng thử.
  • Được tặng kèm thêm 2 Phân hệ Hồ sơ nhân viên và Cấu hình sơ đồ tổ chức miễn phí.
  • Không cần tích hợp thanh toán.
  • Mỗi doanh nghiệp luôn có một không gian làm việc số riêng.

Với gói dùng thử đặc biệt này của CoDX, các doanh nghiệp từ nhiều ngành nghề, lĩnh vực ở nhiều quy mô cũng như tình hình hoạt động kinh doanh khác nhau đều có thể tham gia áp dụng vào chính tổ chức của mình sao cho phù hợp nhất.

Đăng ký dùng thử miễn phí CoDX Task

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Có thể bạn muốn biết:

4. 19 chỉ tiêu KPI cho nhân viên Sales quan trọng

KPI bán hàng là thước đo hiệu suất do nhóm bán hàng và người quản lý triển khai để theo dõi hiệu quả của hoạt động bán hàng. Các số liệu này giúp tối ưu hóa hiệu suất bán hàng, kênh bán hàng và độ dài chu kỳ bán hàng của doanh nghiệp.

Các KPI sau đây là những KPI quan trọng nhất cho phép doanh nghiệp quản lý bán hàng hiệu quả và tối ưu hóa quy trình bán hàng bao gồm:

4.1. Tăng trưởng doanh thu mỗi tháng (Monthly Sales Growth)

Số liệu này được thiết kế để đo lường doanh số đã tăng hoặc giảm bao nhiêu so với tháng trước.

Trong mô hình kinh doanh SaaS, mặc dù doanh số hàng năm khá quan trọng nhưng chúng thường khác xa so với ước tính của các doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty mới thành lập. Rất có thể công ty của bạn cũng đang trong tình trạng này.

Do đó, việc quản lý tốc độ tăng trưởng theo tháng giúp lãnh đạo phòng kinh doanh nắm bắt kịp thời xu hướng bán hàng tại thời điểm đó, thay vì bị động dựa vào các báo cáo hàng quý hoặc cuối năm.

mẫu KPI cho nhân viên kinh doanh với tiêu chí này, nhằm đặt ra mục tiêu bán hàng trong tầm tay. Từ đó, doanh nghiệp sẽ tạo thêm động lực cho mọi người và đơn vị kinh doanh, thay vì một con số xa vời không tưởng.

4.2. KPI về tỷ suất lợi nhuận trung bình (Average Profit Margin)

KPI này giúp nhân viên bán hàng đo lường tỷ suất lợi nhuận dựa trên chính xác loại sản phẩm và dịch vụ mà họ bán cho khách hàng. 

Số liệu này đặc biệt quan trọng nếu doanh nghiệp của bạn cung cấp nhiều loại sản phẩm hoặc gói dịch vụ và cho phép nhân viên bán hàng linh hoạt hơn trong việc định giá để chốt giao dịch với khách hàng.

Chỉ tiêu KPI cho nhân viên kinh doanh
Tỷ suất lợi nhuận trung bình (Average Profit Margin)

4.3. KPI về số lượng đơn hàng mỗi tháng (Monthly Sales Bookings)

Số liệu này dựa trên số lượng giao dịch đã chốt hoặc hợp đồng được ký mỗi tháng và có thể được chia thành các danh mục như đơn đặt hàng theo khu vực và đơn đặt hàng trên mỗi nhân viên bán hàng.

Đây là KPI đóng vai trò quan trọng trong việc tạo động lực cho lực lượng bán hàng hiện đại, đặc biệt tại các công ty bán sản phẩm/dịch vụ theo mô hình SaaS.

4.4. Cơ hội bán hàng (Sales Opportunities)

Đây là một điều kiện cần có trong mẫu KPI cho nhân viên kinh doanh. Nó cho phép nhân viên bán hàng theo dõi mọi cơ hội bán hàng đang mở và xác định cơ hội nào có giá trị nhất để họ có thể ưu tiên nhiều thời gian và năng lượng hơn.

Nếu đạt được hợp đồng, số liệu này sẽ xếp hạng các cơ hội bán hàng theo quy mô hợp đồng ước tính. Một khách hàng tiềm năng sẽ có giá trị mua hàng ước tính cao hơn những khách hàng hiện tại khác.

Những cơ hội bán hàng này cũng có thể được xếp hạng theo mức độ chắc chắn thành công của thương vụ (tức là khả năng chốt thương vụ). Tại thời điểm đó, nhân viên bán hàng cần thu thập thông tin từ cơ sở dữ liệu khách hàng hiện có để xác định khách hàng nào có nhiều khả năng giành được hợp đồng thành công.

4.5. KPI Doanh thu mục tiêu (Sales Target)

Số liệu này trong mẫu KPI cho bộ phân kinh doanh giúp đo lường doanh số bán hàng trên các đơn vị kinh doanh của công ty trong một khoảng thời gian và có thể giúp cải thiện hiệu suất của tất cả nhân viên.

Với KPI này, doanh nghiệp của bạn cần tạo một hệ quy chiếu chính xác. Các đại diện bán hàng có thể cảm thấy thất vọng và kiệt sức vì áp lực vượt mục tiêu, vì vậy bạn cần xem xét tổng doanh số bán hàng thực tế gần đây và đưa ra một con số có thể đạt được.

4.6. Tỷ lệ chốt đơn hàng (Quote To Close Ratio)

Đây là tỷ lệ giữa số lượng đơn hàng được thanh toán thành công và số lượng đơn hàng được nhân viên bán hàng báo giá. KPI này có thể được sử dụng để xác định thời gian cần thiết của một nhân viên bán hàng hoặc toàn bộ bộ phận để theo đuổi một cơ hội bán hàng đã xác định.

Nếu tỷ lệ chốt đơn hàng thấp, nghĩa là có quá ít giao dịch thành công và số lượng báo giá được gửi cao, thì quy trình làm việc của bộ phận bán hàng có thể xảy ra hai vấn đề. 

  • Thứ nhất, khách hàng tiềm năng không đủ tốt để chốt đơn với khách hàng 
  • Thứ hai, nhân viên bán hàng của bạn đang dành quá nhiều thời gian để tìm ra cách chốt giao dịch.

4.7. Giá trị đơn hàng trung bình (Average Purchase Value)

Mẫu KPI cho nhân viên kinh doanh này dùng để đo lường giá trị trung bình của mỗi đơn hàng. Từ đó nhân viên bán hàng có thể xác định giá trị định lượng của từng cơ hội tiềm năng.

Nhân viên bán hàng cần kết hợp KPI này với các chỉ số khác trong mô hình định giá để tìm ra chính xác số tiền họ có thể nhận được từ mỗi khách hàng tiềm năng nếu giao dịch thành công

4.8. Số cuộc gọi hoặc email hàng tháng trên 1 nhân viên (Monthly Calls or emails)

Đối với nhân viên bán hàng bên ngoài, số liệu này cung cấp tổng quan về tổng số cuộc gọi điện thoại hoặc email cần thiết để tiếp cận khách hàng tiềm năng.

Nó có thể được chia thành:

  • Số lượng cuộc gọi đã trả lời
  • Số lượng email đã mở
  • Độ dài của mỗi cuộc gọi
  • Mức độ quan tâm của khách hàng 
  • Số lượng khách hàng tiềm năng nhận được qua các cuộc gọi điện thoại và email. 
Chỉ tiêu đánh giá KPI nhân viên sale
Số cuộc gọi hoặc email hàng tháng trên 1 nhân viên (Monthly Calls or emails)

4.9. Số lượng đơn hàng trên 1 nhân viên (Sales Per Rep) 

Số liệu này trong mẫu KPI cho nhân viên kinh doanh nhằm cho phép bạn đếm số lượng đơn đặt hàng thành công trên mỗi nhân viên bán hàng.

KPI này rất hữu ích để xây dựng hệ thống lực lượng bán hàng và xác định các mục tiêu cá nhân, cũng như hiểu được điểm mạnh và điểm yếu của từng nhân viên. 

Ví dụ, một số nhân viên bán hàng mất nhiều thời gian để chốt hợp đồng nhưng lại có khả năng giữ chân khách hàng lâu hơn.

Bạn cần lưu ý không sử dụng KPI này để tạo ra văn hóa cạnh tranh giữa các nhân viên bán hàng. Chỉ bằng cách này, tính toàn vẹn và bền vững của doanh nghiệp mới có thể được duy trì.

4.10. Hiệu suất sản phẩm (Product Performance)

Số liệu này cho phép bạn và nhân viên bán hàng của bạn phát hiện xu hướng khi một số sản phẩm hoặc gói dịch vụ bán chạy hơn những sản phẩm hoặc gói dịch vụ khác.

Ví dụ: 

  • Sản phẩm A đang bán chạy vì nó được đề cập nhiều trên các phương tiện truyền thông
  • Sản phẩm B không bán chạy vì đối thủ cạnh tranh vừa hạ giá.

4.11. Doanh số dựa theo phương thức liên lạc (Sales by Contact Method)

Mẫu KPI cho nhân viên kinh doanh này hoàn toàn có thể hỗ trợ nhân viên bán hàng tăng gấp đôi năng suất của họ bằng các phương pháp tiếp cận hiệu quả. Đồng thời giúp bạn xem xét loại bỏ hoặc tự động hóa các hoạt động truyền thông không hiệu quả.

Ngoài ra, các công ty có thể sử dụng số liệu này để cân bằng giữa chi phí-thời gian-hiệu quả đạt được bằng cách giao tiếp với khách hàng thông qua bộ phận bán hàng.

4.12. Độ lớn / Độ dài trung bình của một đơn hàng mới (Average New Deal Size / Length)

KPI này cho phép nhân viên bán hàng tính toán lượng sản phẩm/dịch vụ cần bán để tạo ra lợi nhuận tối đa cho công ty.

Số liệu này có thể được chia nhỏ bởi nhân viên bán hàng. Điều này sẽ giúp xua tan định kiến ​​rằng bạn phải nhận được nhiều đơn đặt hàng để trở thành một nhân viên giỏi.

Ví dụ:

  • Nhân viên A có thể đã ký 30 hợp đồng trong tháng trước, nhưng tất cả đều là hợp đồng ngắn hạn từ 1-3 tháng. 
  • Trong cùng thời điểm, nhân viên B chỉ được ký 2 hợp đồng nhưng là gói sản phẩm dài hạn 3 năm. 

Lúc này, doanh nghiệp không thể nói nhân viên B tốt hơn hay tệ hơn nhân viên A.

3.13. Tỷ số đơn hàng thành công trên số khách hàng tiềm năng (Lead-to-Sale %)

Được tính bằng tỷ lệ hợp đồng thành công với số lượng khách hàng tiềm năng mà một nhân viên có. Số liệu từ mẫu kpi cho nhân viên kinh doanh ở mục này cho phép toàn bộ nhóm bán hàng xem xét mọi quy trình bao gồm: 

  • Khách hàng tiềm năng nào là chất lượng
  • Cách phù hợp nhất để chốt hợp đồng trong tương lai 
  • Các ưu đãi/ tin nhắn được gửi cho khách hàng

Đây là KPI cần được chia sẻ và thảo luận thường xuyên giữa marketing và bán hàng vì 20 khách hàng tiềm năng chất lượng sẽ hiệu quả hơn hàng trăm khách hàng tiềm năng kém chất lượng (điều này được đúc kết từ góc độ ký kết thành công và tiết kiệm thời gian).

4.14. Chi phí trung bình cho một khách hàng tiềm năng (Average Cost Per Lead)

Mẫu KPI cho nhân viên kinh doanh này chính là lời giải đáp cho vấn đề: Chi phí bao nhiêu để tạo ra một khách hàng tiềm năng?

Ví dụ: Nhân viên của bạn chạy một chiến dịch trên Facebook có giá 20 đô la để tạo ra 1 khách hàng tiềm năng. Nếu sản phẩm được bán với giá 500 đô la/tháng và nhân viên bán hàng chốt giao dịch thường xuyên, thì họ đang trên đường thành công.

Số liệu chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng chính xác nhất khi được kết hợp với chi phí tiếp thị, bao gồm cả tiền lương của nhân viên.

4.15. Tỷ lệ giữ chân khách hàng/ Tỷ lệ huỷ đơn hàng (Retention and Churn Rates)

Số liệu này thực sự là một cột mốc đánh dấu sự thay đổi trong lực lượng bán hàng của bạn. 

Nhiều doanh nghiệp hiện đại, đặc biệt là những doanh nghiệp chuyên về tiếp thị trong nước, giao cho nhân viên bán hàng chốt giao dịch và chăm sóc khách hàng. 

Điều này giúp đảm bảo khách hàng luôn hài lòng với sản phẩm/dịch vụ, từ đó tỷ lệ hủy đơn sẽ cực kỳ thấp.

4.16. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value)

CLV – Customer Lifetime Value trong mẫu KPI cho nhân viên kinh doanh được tính như sau:

Giá trị vòng đời = Tỷ lệ phần trăm ký quỹ x (1 / Tỷ lệ hủy hàng tháng) x Doanh thu đăng ký trung bình hàng tháng trên mỗi khách hàng.

4.17. Thời gian chuyển đổi trung bình (Average Conversion Time)

Nếu bộ phận bán hàng hiện đại của doanh nghiệp có một hệ thống đo lường thời gian trung bình từ lần tiếp xúc đầu tiên với khách hàng tiềm năng đến khi chốt được giao dịch sẽ rất tốt. Vì số liệu này giúp phản ánh năng suất bán hàng của doanh nghiệp.

Ví dụ: Nếu mẫu KPI cho nhân viên kinh doanh này chỉ ra rằng nhân viên của bạn phải mất nhiều tuần để hoàn thành hợp đồng có giá trị thấp trong một tháng, thì đó là một vấn đề lớn cần doanh nghiệp nghiêm túc cải thiện trong tương lai.

4.18. Tỷ số MRR mới và MRR mở rộng (New and Expansion MRR)

MRR (hoặc doanh thu định kỳ hàng tháng) được tính bằng cách nhân số lượng khách hàng thanh toán với số tiền trung bình của tất cả khách hàng.

MRR mới là MRR bổ sung được thực hiện bởi nhân viên bán hàng trong tháng.

Đối với doanh nghiệp SaaS, MRR theo tỷ lệ là lượng MRR được thêm vào bởi những khách hàng hiện tại đăng ký nâng cấp hoặc mở rộng sản phẩm/dịch vụ mà họ sở hữu.

Nhân viên bán hàng hiện đại không dừng lại ở việc ký kết hợp đồng mà kết hợp MRR mới và mở rộng.

4.19. Số cuộc gọi tiếp cận và demo hàng tháng (Number of Monthly Onboarding and Demo Calls)

Số liệu từ các cuộc gọi tiếp cận và demo hằng tháng giúp các doanh nghiệp giải đáp được vấn đề: Bộ phận bán hàng đã hoàn thành bao nhiêu cuộc gọi trực tuyến và/hoặc demo cho khách hàng trong tháng này?

Những cuộc gọi như vậy rất quan trọng để phát triển quy mô doanh thu thành công, vì vậy đây là một KPI quan trọng.

Giống như các số liệu có trong mẫu kpi cho nhân viên sales được đề cập ở trên, số lượng cuộc gọi này có thể được chia nhỏ thành phép tính cho mỗi nhân viên.

Trên đây là mẫu KPI cho nhân viên kinh doanh do CoDX  tổng hợp. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ về KPI cho bộ phận bán hàng của một doanh nghiệp. Liên hệ với CoDX qua số Hotline 0968612350 ngay hôm nay nếu bạn cần phần mềm quản lý công việc hiệu quả cho doanh nghiệp của mình!

>>> Có thể bạn muốn biết: Thưởng KPI là gì và tại sao lại cần chính sách thưởng này