SMART là mô hình gồm 5 nguyên tắc cơ bản giúp doanh nghiệp thiết lập mục tiêu đơn giản và hiệu quả. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách ứng dụng nguyên tắc SMART trong các công việc xây dựng mục tiêu hay kế hoạch. Cùng chuyển đổi số CoDX tìm hiểu về các cách ứng dụng SMART cho doanh nghiệp có kết quả mỹ mãn nhất qua bài viết dưới đây!
Bạn đang đọc bài viết trên trang kiến thức quản trị doanh nghiệp của CoDX – nền tảng chuyển đổi số doanh nghiệp toàn diện. |
Cùng chủ đề:
- Quản lý theo mục tiêu MBO và các ví dụ chi tiết các áp dụng
- Ví dụ về mô hình SMART cụ thể chi tiết
1. Nguyên tắc SMART là gì?
Nguyên tắc SMART là một trong những phương pháp thiết lập mục tiêu theo 5 nguyên tắc: Cụ thể (Specific); Đo lường được (Measurable); Tính khả thi (Achievable); Tính thực tế (Realistic); Tính thời hạn (Time bound).
Nguyên tắc lập mục tiêu SMART được nhắc đến lần đầu tiên trong “Management Review” phát hành năm 1981 bởi George T. Doran. Sau đó được Giáo sư Robert S. Rubin mở rộng nghiên cứu và công bố trên các đầu báo.
Đây là nguyên tắc được sử dụng để đặt mục tiêu mà nhiều nhà quản trị hiện nay áp dụng. Với 5 yếu sau:
- S – Specific: Cụ thể hóa mục tiêu
- M – Measurable: Mục tiêu có thể đo lường được
- A – Achievable: Tính khả thi của mục tiêu
- R – Realistic: Tính liên quan kết nối với mục tiêu chung
- T – Time bond: Xác định thời hạn đạt mục tiêu
2. 5 Nguyên tắc SMART trong thiết lập mục tiêu cho doanh nghiệp
Với 5 nguyên tắc SMART trong thiết lập mục tiêu, doanh nghiệp có thể xây dựng và kiểm tra độ phù hợp của các mục tiêu so với định hướng, tầm nhìn của mình.
Doanh nghiệp cần đảm bảo mục tiêu sau khi thống nhất đáp ứng được tất cả 5 tiêu chí sau:
2.1 Đặt mục tiêu phải cụ thể rõ ràng
Đầu tiên, S trong SMART là Specific, tức là cụ thể. Một hệ thống mục tiêu của doanh nghiệp rõ ràng giúp các bộ phận thực hiện nắm được các yêu cầu, nội dung cần thiết. Với tiêu chí này, doanh nghiệp có thể cụ thể hóa qua bộ 5W gồm những câu hỏi:
- What: Doanh nghiệp muốn đạt mục tiêu gì?
- Who: Ai tham gia và thực hiện mục tiêu?
- When: Mục tiêu cần đạt được vào khoảng thời gian nào?
- Where: Doanh nghiệp thực hiện mục tiêu ở đâu?
- Why: Tại sao mục tiêu cần phải đạt được?
5 câu hỏi này là 5 nội dung nền tảng củng cố sự chi tiết và cụ thể của mục tiêu được đề ra. Khi đặt mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, doanh nghiệp nên tránh những từ ngữ chung chung, không rõ ràng như “càng sớm càng tốt”, “theo phương án tiết kiệm nhất”,…
2.2 Mục tiêu phải đo lường được
Mục tiêu theo SMART phải là mục tiêu có thể đo lường được – Measurable. Điều này có nghĩa là mục tiêu phải bao gồm các số liệu, như số phần trăm, số lượng khách hàng hoặc sản phẩm cần đạt hoặc thời gian thực hiện. Doanh nghiệp có thể trả lời một số câu hỏi nhằm xác định khả năng đo lường của mục tiêu, như:
- Thời gian hoàn thành mục tiêu là lúc nào?
- Kết quả cần đạt được ở mức nào?
Ví dụ, những con số như “tối thiểu 10 tỷ đồng”, “10% số lượng khách hàng thân thiết”, “tối thiểu 500 sản phẩm bán ra”,… đều là những con số cho doanh nghiệp đo lường trong nguyên tắc SMART. Bên cạnh việc thiết lập số liệu cần đạt, doanh nghiệp cũng cần xác định công thức và công cụ để đo lường các chỉ số ấy.
2.3 Mục tiêu phải mang tính khả thi
Thiết lập mục tiêu SMART cần phải lưu ý tính khả thi của mục tiêu. Mục tiêu luôn hướng đến sự thử thách nhằm nâng cao nỗ lực để đưa doanh nghiệp đạt thành công lớn hơn thời điểm hiện tại. Song, mục tiêu ấy không nên là mục tiêu quá khó khăn và bất khả thi. Doanh nghiệp có thể trả lời các câu hỏi sau để xác định mục tiêu đề ra có khả thi hay không:
- Doanh nghiệp có đủ nguồn lực để thực hiện mục tiêu không?
- Làm thế nào doanh nghiệp có thể đạt được mục tiêu?
- Nếu không đủ nguồn lực, doanh nghiệp cần bổ sung yếu tố gì và làm cách nào để bổ sung?
Ngoài ra, doanh nghiệp lập bảng phân tích và sắp xếp các mục tiêu theo cấp độ khả thi cũng là một cách làm rõ quy trình thực hiện, giúp nhân sự nhận biết và làm việc hiệu quả.
2.4 Có tính liên kết với mục tiêu chung doanh nghiệp
Với nguyên tắc SMART, mục tiêu phải liên quan đến thực tế và các mục tiêu chung của doanh nghiệp. Dẫu mục tiêu luôn gắn với các mốc thời gian trong tương lai nhưng tính thực tế và liên quan, kết nối vẫn cần được đảm bảo.
Khi đặt mục tiêu, các yếu tố để thực hiện bao gồm nhân sự, tài chính,… đều phải được tính toán chi tiết, bám sát với tình hình của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, sau khi thiết lập mục tiêu mang tính vĩ mô, doanh nghiệp nên liệt kê các mục tiêu nhỏ hơn để đạt được mục tiêu lớn, nhằm liên kết các mục tiêu lại với nhau.
2.5 Mục tiêu cần có thời hạn cụ thể
Doanh nghiệp phải xác định rõ ràng thời hạn thực hiện mục tiêu. Ví dụ như trong quý 3 năm 2023, trong tháng tới, trong 3 năm tới,… Chỉ số về thời gian làm việc là con số quan trọng để doanh nghiệp triển khai các kế hoạch, bổ sung chi phí phù hợp.
Việc gắn mục tiêu với một thời hạn cụ thể còn giúp đẩy mạnh tinh thần làm việc của nhân viên và tránh các hiểu lầm không đáng có trong quá trình làm việc. Tuy nhiên, như tính khả thi và liên quan ở trên, thời hạn đặt ra phải là thời hạn có thể hoàn thành, nhưng vẫn tạo áp lực vừa đủ để nhân sự cống hiến.
3. Các bước thiết lập mục tiêu theo nguyên tắc SMART
Để thiết lập mục tiêu SMART thành công và mang lại hiệu quả tốt nhất, cần thực hiện các bước sau đây:
Bước 1: Thiết lập mục tiêu chung dài hạn của doanh nghiệp
Để mục tiêu SMART đảm bảo tính liên kết (Relevant), trước hết cần xác định được các mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp.
Cụ thể, các mục tiêu này có thể là tầm nhìn, sứ mệnh trong trung hoặc dài hạn.
Bước 2: Xác định các mục tiêu ưu tiên
Từ cụm mục tiêu chung trong dài hạn, hãy xác định xem đâu là mục tiêu ưu tiên cần thực hiện trước hoặc xác định thứ tự ưu tiên, mức độ quan trọng của từng mục tiêu.
Với những mục tiêu không có tính cấp bách, hoặc ít quan trọng thì có thể lùi lại thời hạn thực hiện.
Bước 3: Thiết lập mục tiêu SMART
Xây dựng các mục tiêu theo 5 yếu tố trong nguyên tắc SMART. Khi mục tiêu được phân ra cụ thể sẽ giúp các nhà quản lý dễ dàng lên kế hoạch thực hiện, theo dõi tiến độ cũng như đo lường hiệu suất tốt hơn.
Ở bước thiết lập này, doanh nghiệp nên áp dụng các phần mềm quản trị mục tiêu OKRs để xây dựng, theo dõi báo cáo sát sao.
Hiện nay trên thị trường có nhiều công cụ OKR chuyên nghiệp, có thể kể đến như CoDX OKRs, WorkBoard, Profit.co, …
Bước 4: Phổ biến mục tiêu cho toàn nhân sự
Các để quản lý hiệu suất công việc tốt nhất chính là chia sẻ các tầm nhìn mục tiêu quản trị cho toàn thể nhân viên.
Điều này không những giúp nhân sự hiểu rõ các mục tiêu SMART cần đạt là gì, mà còn cho nhân viên thấy được họ đang là một phần “có ảnh hưởng” đến sự thành công của tổ chức.
Ở bước này, các nhà quản trị nên thu thập các phản hồi về khả năng thực hiện, góp ý cải tiến, phương pháp từ nhân viên để điều chỉnh kịp thời theo thực tế nhân lực công ty hiện có.
Bước 5: Giao mục tiêu cho nhân sự cụ thể
Việc gán mục tiêu cho từng cá nhân trong một tập thể đội nhóm là điều quan trọng để mục tiêu được thực hiện theo đúng tiến độ và có tính hiệu quả.
Như vậy, sẽ không phát sinh các vấn đề về việc đùn đẩy trách nhiệm lẫn nhau. Thay vào đó, mỗi nhân sự sẽ phụ trách một mục tiêu riêng và họ cần phải hoàn thành tốt mục tiêu này.
4. Ví dụ cách đặt mục tiêu SMART chi tiết dễ hiểu
Để hiểu rõ hơn về cách đặt mục tiêu SMART, doanh nghiệp có thể tham khảo một số ví dụ về mô hình SMART chi tiết và dễ hiểu đã được CoDX tổng hợp lại.
4.1 Cách đặt mục tiêu SMART phòng Product
Nguyên tắc SMART nên được đáp ứng đầy đủ 5 tiêu chí, ví dụ như sau:
- S – Cụ thể: Sản phẩm của doanh nghiệp chiến thắng cuộc thi X
- M – Có thể đo lường: Với số điểm đánh giá tuyệt đối
- A – Khả thi: Sản phẩm đã lọt vào danh sách đề cử mới nhất
- R – Liên quan: Tạo nhận diện thương hiệu và tăng doanh số bán hàng
- T – Thời hạn: Khi cuộc thi diễn ra vào tháng 12/2023
4.2 Cách thiết lập mục tiêu SMART cho phòng đào tạo
Ví dụ về mục tiêu trong công việc của nhân sự:
- S – Cụ thể: Trở thành nhân viên xuất sắc của doanh nghiệp
- M – Có thể đo lường: Với giải thưởng Cống hiến trong Lễ Vinh danh cuối năm
- A – Khả thi: Những sáng kiến, đóng góp và hiệu suất trong suốt một năm qua
- R – Liên quan: Tạo dấu ấn tốt với lãnh đạo và đồng nghiệp
- T – Thời hạn: Trong Lễ Vinh danh cuối năm
4.3 Cách đặt mục tiêu SMART cho nhân viên
Cách đặt mục tiêu SMART với việc phát triển kỹ năng nhân sự:
- S – Cụ thể: Xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng cho nhân sự trong doanh nghiệp
- M – Có thể đo lường: Đầy đủ nội dung của 5 kỹ năng căn bản
- A – Khả thi: Với sự tham gia của các chuyên gia khách mời và các cấp quản lý
- R – Liên quan: Nhằm phát triển kỹ năng, năng lực cho đội ngũ nhân sự
- T – Thời hạn: Trong 3 tháng tới
4.4 Đặt mục tiêu SMART trong cuộc sống
Ví dụ về nguyên tắc SMART trong thiết lập mục tiêu về rèn luyện thể chất:
- S – Cụ thể: Muốn cơ thể giảm 5% lượng mỡ so với cùng kỳ năm trước
- M – Có thể đo lường: Giảm 5% lượng mỡ so với cùng kỳ năm trước
- A – Khả thi: Với khả năng luyện tập cường độ cao 20 phút mỗi ngày
- R – Liên quan: Tránh nguy cơ thừa cân
- T – Thời hạn: Trước ngày 1/1/2024
5. Lợi ích khi áp dụng nguyên tắc SMART trong thiết lập mục tiêu
Nguyên tắc SMART với 5 tiêu chí khắt khe khiến nhiều doanh nghiệp cảm thấy khó khăn trong quá trình thiết lập mục tiêu. Tuy nhiên, khi đã hiểu và thành thạo cách đặt mục tiêu SMART, doanh nghiệp có thể nhận thấy những lợi ích tuyệt vời mà nguyên tắc này đem lại.
- Tối ưu mục tiêu: Việc xác định rõ ràng các con số có thể đo lường giúp mục tiêu được tối ưu hiệu quả. Đồng thời, quản lý có thể điều chỉnh và đánh giá các hoạt động dựa theo chỉ số đã thống nhất trong mục tiêu.
- Tăng độ chính xác của mục tiêu: Đáp ứng đầy đủ SMART giúp doanh nghiệp loại trừ các mục tiêu không phù hợp, tránh lãng phí nguồn lực. Từ các mục tiêu cụ thể, nhân sự dễ dàng định hướng công việc chính xác và sắp xếp kế hoạch thực hiện.
- Tăng khả năng đo lường mục tiêu: Các cấp quản lý có thể đánh giá năng lực của nhân viên qua các số liệu cần đạt của mục tiêu. Từ đó, khả năng đo lường mục tiêu và quản lý nhân viên sẽ được cải thiện.
- Thúc đẩy hiệu suất làm việc: SMART liên kết các mục tiêu chung và riêng trong doanh nghiệp, xác định rõ ràng công việc cần làm giúp tăng hiệu suất làm việc của nhân sự.
6. Thiết lập mục tiêu SMART với công cụ CoDX OKRs
CoDX OKR là một trong những công cụ quản lý OKR giúp nhà lãnh đạo thiết lập các mục tiêu quản trị liên phòng ban tốt nhất ở thời điểm hiện tại.
Phần mềm CoDX OKR giúp xác định và lập chiến lược cho các mục tiêu, loại bỏ sự phỏng đoán, quản lý yếu kém và các quy trình truyền thống chỉ tồn tại trên giấy bằng những thiết lập số đo lường cụ thể. Đo lường thành công bằng các kết quả then chốt và Kết nối thành tích cá nhân với thành công của tổ chức.
Tính năng nổi bật của CoDX OKR:
- Thiết lập mục tiêu toàn diện theo nhiều mô hình: Xây dựng và quản lý cây mục tiêu theo sơ đồ tổ chức, mô hình BSC (balance score card) và 2 mô hình top-down & bottom-up
- Phân rã mục tiêu chi tiết: Chia nhỏ mục tiêu và kết quả cần đạt đến từng bộ phận, cá nhân; Nhân viên linh hoạt trong việc tự xây dựng mục tiêu cá nhân, cho phép liên kết mục tiêu cá nhân với mục tiêu chung của nhóm, phòng ban, doanh nghiệp.
- “Check-in” mục tiêu: cho phép thiết lập chu kỳ check-in và cảnh báo khi check-in trễ hạn, tự động cập nhật dữ liệu và xét duyệt kết quả check-in
- Theo dõi tiến độ trực quan: Theo dõi dưới dạng Dashboard, đánh dấu tiến độ theo màu sắc, xem báo cáo đa dạng hình thức.
- Quản lý hiệu suất liên tục (CFRs): Tích hợp hệ thống tuyên dương - ví thưởng để: trao đổi - ghi nhận - phản hồi
Thông tin tổng quan về phần mềm CoDX OKR:
🔰 Tên phần mềm |
CoDX OKR |
🔰 Website |
https://www.codx.vn/quan-ly-muc-tieu-okrs/ |
🔰 Bảng giá |
Từ 499.000 VND/tháng |
🔰 Miễn phí dùng thử |
30 ngày dùng thử miễn phí |
🔰 Liên hệ |
0968 612 350 |
🔰 Khuyến mãi |
Mạng xã hội nội bộ; Hồ sơ nhân viên; Cấu hình sơ đồ tổ chức |
CoDX OKR hiện đang mở cho khách hàng sử dụng miễn phí trong vòng 30 ngày. Sau thời gian dùng thử, khách hàng chỉ phải trả 1 khoản phí nhỏ (chỉ từ 499k/tháng) để sử dụng. Tặng kèm thêm 3 phần mềm miễn phí:
- Mạng xã hội nội bộ doanh nghiệp: giao tiếp và tương tác không giới hạn
- Hồ sơ nhân viên: không giới hạn số lượng nhân viên
- Cơ cấu tổ chức: Không giới hạn quy mô doanh nghiệp
Chi tiết liên hệ ngay thông tin bên dưới để được hỗ trợ tư vấn tốt nhất:
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- Hotline: 1900 25 25 81 - Số điện thoại: 0968 61 23 50
- Email: [email protected] | Website: https://www.codx.vn
- Trang Tin tức - Kiến thức Quản trị: https://businesswiki.codx.vn
- Địa chỉ văn phòng: Toà nhà QTSC R&D Labs 1, Lô 45 đường số 14, Công viên Phần mềm Quang Trung, P. Tân Chánh Hiệp, Q.12, Tp. Hồ Chí Minh
Bài viết trên đây là những nội dung quan trọng về nguyên tắc SMART và thiết lập mục tiêu SMART. Doanh nghiệp có thể lưu và tham khảo các thông tin bổ ích từ CoDX cho các hoạt động xây dựng mục tiêu hay kế hoạch của mình.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Công ty TNHH Hợp Tác Chuyển đổi số CoDX
- Hotline: 0968 61 23 50
- Email: [email protected] | Website: https://www.codx.vn
- Trang Tin tức – Kiến thức Quản trị: https://businesswiki.codx.vn
- Địa chỉ văn phòng: Toà nhà QTSC R&D Labs 1, Lô 45 đường số 14, Công viên Phần mềm Quang Trung, P. Tân Chánh Hiệp, Q.12, Tp. Hồ Chí Minh
Xem thêm về Mô hình OKRs – Từ tổng quan đến chi tiết về OKRs cần biết