[Đầy đủ] Mẫu báo cáo kết quả công việc (tuần, tháng, năm) kèm mail report

Mẫu báo cáo kết quả công việc là một công cụ quan trọng giúp hệ thống hóa quá trình làm việc và đánh giá hiệu quả làm việc. Thay vì chỉ ghi nhận thông tin rời rạc, mẫu báo cáo này cung cấp cấu trúc chuẩn để nhân viên, nhóm hoặc phòng ban trình bày kết quả đạt được, những khó khăn gặp phải cùng kế hoạch tiếp theo. 

Sau khi đọc bài viết này từ CoDX, các tổ chức, doanh nghiệp đang tìm hiểu thông tin về mẫu báo cáo kết quả làm việc sẽ nắm được các gợi ý thực tế để áp dụng hiệu quả, tiết kiệm thời gian nâng cao hiệu suất quản trị. CoDX đã tổng hợp đầy đủ các mẫu báo cáo chuyên nghiệp trong bài viết này, tham khảo và tải xuống miễn phí có thể dùng được ngay.

Bạn đang đọc bài viết trên trang tin quản trị doanh nghiệp của CoDX – Nền tảng chuyển đổi số doanh nghiệp toàn diện

Cùng chủ đề:

1. Báo cáo kết quả công việc là gì? Tầm quan trọng

1.1. Định nghĩa “Mẫu báo cáo kết quả công việc”

Mẫu báo cáo kết quả công việc là một biểu mẫu chuẩn hóa, dùng để ghi lại và trình bày thông tin về tiến độ, kết quả, cũng như những vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện nhiệm vụ. Thông thường, một mẫu báo cáo đầy đủ sẽ bao gồm:

  • Thông tin chung: tên nhân viên/nhóm, bộ phận, thời gian báo cáo.
  • Nhiệm vụ được giao hoặc mục tiêu cần đạt.
  • Kết quả đạt được kèm số liệu minh chứng (ví dụ: doanh thu, số lượng khách hàng mới, tỷ lệ hoàn thành KPI).
  • Khó khăn, rủi ro hoặc vướng mắc trong quá trình thực hiện.
  • Giải pháp, đề xuất hoặc nhu cầu hỗ trợ từ cấp quản lý.
  • Kế hoạch công việc tiếp theo.

Khác với báo cáo tiến độ hay báo cáo tuần/tháng, mẫu báo cáo sẽ tập trung vào việc đo lường hiệu quả đầu ra (outcome) thay vì chỉ ghi nhận hoạt động đã làm (output). Chẳng hạn, một báo cáo tiến độ có thể chỉ ghi rằng “đã hoàn thành 80% khối lượng công việc”, trong khi báo cáo kết quả công việc sẽ bổ sung thông tin về “kết quả đạt được từ 80% này mang lại giá trị gì cho doanh nghiệp”.

Ví dụ: Một nhân viên kinh doanh không chỉ báo cáo rằng đã gọi điện cho 50 khách hàng, mà còn cho biết 10 khách hàng tiềm năng đã đồng ý ký hợp đồng, đóng góp 500 triệu đồng vào doanh thu tháng. Điều này giúp quản lý thấy rõ tác động thực tế, thay vì chỉ biết số lượng hoạt động.

1.2. Vai trò & tầm quan trọng đối với tổ chức/doanh nghiệp

Trong quản trị hiện đại, báo cáo không đơn thuần là thủ tục hành chính mà là công cụ quản trị hiệu suất. Mẫu báo cáo kết quả công việc đóng vai trò quan trọng ở 3 khía cạnh:

  • Tăng tính kiểm soát minh bạch: Doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng về tình hình thực hiện mục tiêu ở từng cấp độ: cá nhân, nhóm, phòng ban giảm thiểu rủi ro thông tin bị che giấu hoặc báo cáo thiếu chính xác.
  • Nâng cao hiệu suất, cải thiện liên tục: Theo khảo sát của McKinsey năm 2023, các tổ chức áp dụng hệ thống báo cáo số hóa kết hợp AI có thể rút ngắn đến 40% thời gian tổng hợp dữ liệu và phân tích kết quả (nguồn: McKinsey Digital). Thời gian tiết kiệm này có thể được tái đầu tư vào các hoạt động có giá trị cao hơn như chăm sóc khách hàng hoặc cải tiến quy trình.
  • Tạo nền tảng cho quyết định chiến lược: 83% nhà quản lý marketing toàn cầu cho rằng “chứng minh ROI” là ưu tiên hàng đầu trong quản lý hiệu suất (Firework, 2023: firework.com). Báo cáo kết quả công việc, khi được chuẩn hóa kết nối với dữ liệu hệ thống (CRM, ERP), sẽ cung cấp bức tranh thực tế để ban lãnh đạo ra quyết định dựa trên bằng chứng thay vì cảm tính.

Ngoài ra, trong bối cảnh chuyển đổi số, mẫu báo cáo truyền thống bằng Word hoặc Excel thủ công thường tốn nhiều thời gian, dễ sai sót. Khi tích hợp công nghệ AI, hệ thống có thể tự động tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn, phân tích xu hướng, thậm chí đưa ra cảnh báo sớm. Ví dụ: một hệ thống AI có thể chỉ ra rằng hiệu suất bán hàng tuần này giảm 15% so với trung bình 3 tháng, và cảnh báo nguy cơ không đạt chỉ tiêu quý.

Tải mẫu báo cáo tổng kết cuối năm CoDX

2. Các tiêu chí & thành phần quan trọng của mẫu báo cáo kết quả công việc

Trong một mẫu báo cáo kết quả công việc cần bao gồm các nội dung quan trọng như:

  • Báo cáo kết quả đã làm được trong tuần, tháng, năm, …
  • Dự kiến công việc thực hiện tiếp theo trong thời gian tương ứng
  • Báo cáo về các vấn đề khó khăn đang gặp phải đã ảnh hướng đến kết quả công việc
  • Đề xuất các giải pháp khắc phục của cá nhân cho vấn đề, các sáng kiến nâng cao hiệu quả công việc

Để mẫu báo cáo kết quả công việc thực sự trở thành công cụ quản trị hiệu quả chứ không chỉ là thủ tục hành chính, doanh nghiệp cần chú trọng đến cấu trúc thành phần cốt lõi. Một mẫu báo cáo chuẩn không chỉ giúp ghi nhận chính xác dữ liệu mà còn tạo điều kiện cho nhà quản lý đưa ra quyết định nhanh chóng chính xác.

  • Thông tin chung: Đây là phần mở đầu, thường bao gồm: người lập báo cáo, đơn vị/bộ phận, thời gian báo cáo. Nhiều doanh nghiệp thường bỏ qua tính chính xác của phần này, nhưng thực tế nó lại giúp cho việc truy xuất dữ liệu và đối chiếu sau này trở nên dễ dàng hơn. Ví dụ, khi quản lý cần so sánh hiệu suất giữa các phòng ban trong quý, thông tin chung chính là căn cứ để lọc phân loại báo cáo.
  • Mục tiêu hoặc nhiệm vụ được giao: Mẫu báo cáo không chỉ ghi nhận việc “đã làm gì” mà quan trọng hơn là “làm để đạt được gì”. Việc nêu rõ mục tiêu được giao giúp người quản lý dễ dàng đánh giá mức độ hoàn thành và mức độ đóng góp vào mục tiêu chung. Theo báo cáo từ Harvard Business Review, các nhân viên hiểu rõ mục tiêu công việc của mình có khả năng đạt kết quả cao hơn 31% so với nhóm không được truyền đạt mục tiêu rõ ràng (nguồn: HBR).
  • Kết quả thực hiện kèm số liệu/KPI minh chứng: Đây là phần cốt lõi của mẫu báo cáo kết quả công việc. Kết quả cần được trình bày bằng số liệu cụ thể thay vì mô tả chung chung. Ví dụ: “Hoàn thành 95% tiến độ dự án” hay “Doanh thu đạt 1,2 tỷ đồng, vượt 15% chỉ tiêu tháng”. Khi có dữ liệu định lượng, quản lý không chỉ dễ dàng đánh giá hiệu suất mà còn có cơ sở để so sánh theo thời gian. Một khảo sát của Deloitte (2023) chỉ ra rằng 67% doanh nghiệp ứng dụng báo cáo dựa trên dữ liệu số hóa đưa ra quyết định nhanh hơn 2 lần so với các doanh nghiệp dựa vào báo cáo thủ công (nguồn: Deloitte Insights).
  • Khó khăn, vướng mắc cảnh báo rủi ro: Không có công việc nào diễn ra hoàn toàn suôn sẻ. Việc đưa khó khăn vào báo cáo không phải để “kể lể” mà để quản lý kịp thời nắm bắt và hỗ trợ. Ví dụ: “Thiếu nhân sự giai đoạn cuối dự án dẫn đến tiến độ chậm 5 ngày”. Một số doanh nghiệp áp dụng AI để phân tích báo cáo này, phát hiện xu hướng rủi ro, chẳng hạn tỷ lệ hoàn thành công việc liên tục giảm qua 3 kỳ liên tiếp. Đây là cơ sở để nhà quản trị có hành động kịp thời.
  • Đề xuất biện pháp xử lý: Phần này thể hiện tính chủ động của nhân viên hoặc nhóm làm việc. Ví dụ: “Đề xuất bổ sung 2 nhân sự part-time trong 2 tuần để đảm bảo tiến độ dự án”. Với các tổ chức, doanh nghiệp đang tìm hiểu thông tin về báo cáo kết quả công việc, đây chính là phần thể hiện rõ năng lực giải quyết vấn đề, giúp quản lý phân biệt đâu là khó khăn tạm thời, đâu là thách thức cần đầu tư lâu dài.
  • Kế hoạch hoặc nhiệm vụ tiếp theo: Một báo cáo hoàn chỉnh không chỉ phản ánh công việc đã qua mà còn hướng đến tương lai. Kế hoạch tiếp theo có thể bao gồm: các bước cần thực hiện, mục tiêu cho giai đoạn tiếp theo, hoặc mốc thời gian quan trọng. Việc này giúp đảm bảo tính liên tục và nhất quán trong quản trị.
  • Ghi chú hoặc phản hồi từ quản lý: Đây là phần thường bị bỏ trống trong nhiều mẫu báo cáo truyền thống. Tuy nhiên, trong bối cảnh quản trị hiện đại, phản hồi từ quản lý trực tiếp trên mẫu báo cáo tạo ra vòng lặp giao tiếp hai chiều. Nó giúp nhân viên nhận được định hướng rõ ràng, đồng thời quản lý có cơ hội ghi nhận hoặc hiệu chỉnh kịp thời.

3. 5 Mẫu báo cáo kết quả công việc chuyên nghiệp TẢI DÙNG NGAY

Dưới đây là 5 Mẫu báo cáo kết quả công việc thường gặp nhất trong doanh nghiệp:

Mẫu 1: Báo cáo kết quả công việc trong ngày

Kết thúc mỗi ngày làm việc, nhân viên sẽ lập danh sách các task đã hoàn thành và chưa hoàn tất để có thể tiếp tục xử lý vào ngày hôm sau. Trong báo cáo hàng ngày này cần ghi rõ chi tiết các công việc đã thực hiện trong ngày, bao gồm mô tả, đánh giá và những ý kiến đóng góp. Từ đó, quản lý có thể điều chỉnh kế hoạch cho các ngày tiếp theo một cách hợp lý để đảm bảo tính hiệu quả trong công việc.

Mẫu báo cáo kết quả công việc
Mẫu báo cáo kết quả công việc trong ngày

Mẫu 2: Báo cáo kết quả công việc trong tuần

Kết thúc mỗi tuần làm việc, nhân viên sẽ nộp báo cáo về quá trình làm việc trong tuần để quản lý có thể đánh giá tiến độ, hiệu suất của nhân viên. Khác với báo cáo hàng ngày, báo cáo tuần đòi hỏi một góc nhìn tổng quan hơn để đánh giá kết quả công việc đã đạt được sau một tuần, từ đó có những điều chỉnh phù hợp.

Mẫu báo cáo kết quả công việc
Báo cáo kết quả công việc trong tuần

Mẫu 3: Báo cáo kết quả công việc trong tháng, quý

Báo cáo này được lập sau mỗi tháng, quý là báo cáo tổng hợp từ các báo cáo tuần. Báo cáo này đòi hỏi sự tổng hợp chi tiết hơn từ các kết quả của những báo cáo trước đó, giúp cho nhà quản lý và ban lãnh đạo có góc nhìn toàn diện về hiệu quả công việc, dự án cũng như năng suất làm việc của nhân viên. Từ đó, họ có thể đưa ra các giải pháp kịp thời, định hướng kế hoạch cho các kỳ tiếp theo.

Mẫu báo cáo kết quả công việc
Mẫu báo cáo kết quả công việc trong tháng

Mẫu 4: Mẫu nội dung báo cáo kết quả công việc qua email

Viết báo cáo kết quả công việc qua Email là hình thức truyền thống đang được các doanh nghiệp không sử dụng phần mềm báo cáo công việc áp dụng. Nội dung gửi báo cáo trong mail cũng vô cùng quan trọng – thể hiện sự chuyên nghiệp của nhân viên, hình thức làm việc chuyên nghiệp của một đội nhóm phòng ban.

Mẫu báo cáo kết quả công việc
Mẫu nội dung báo cáo kết quả công việc qua email (1)
Mẫu báo cáo kết quả công việc
Mẫu nội dung báo cáo kết quả công việc qua email (2)

TẢI MẪU BÁO CÁO KẾT QUẢ CÔNG VIỆC

Phần mềm quản lý công việc CoDX Task

4. Các bước thiết kế báo cáo kết quả công việc phù hợp cho doanh nghiệp

Một mẫu báo cáo hiệu quả không thể được xây dựng theo cảm tính. Nó cần được thiết kế dựa trên quy trình khoa học, có sự tham gia của cả người làm báo cáo và người sử dụng báo cáo. Đặc biệt trong bối cảnh doanh nghiệp chuyển đổi số, quy trình này càng quan trọng để đảm bảo mẫu báo cáo vừa rõ ràng, vừa có thể tích hợp vào hệ thống công nghệ quản trị.

Bước 1: Xác định đối tượng, mục đích, tần suất báo cáo

Trước tiên, doanh nghiệp cần trả lời ba câu hỏi: Ai sẽ đọc báo cáo? Mục đích chính của báo cáo là gì? Tần suất báo cáo ra sao?

Ví dụ, một báo cáo dành cho ban giám đốc thường tập trung vào kết quả cuối cùng (doanh thu, lợi nhuận, tiến độ chiến lược), trong khi báo cáo dành cho quản lý trực tiếp lại chú trọng vào chi tiết công việc, hiệu suất cá nhân. Nếu không xác định rõ, báo cáo dễ rơi vào tình trạng quá dài dòng hoặc thiếu thông tin quan trọng.

Bước 2: Xác định KPIs chỉ tiêu đo lường

Một báo cáo không có chỉ tiêu đo lường thì khó đánh giá chính xác hiệu quả. KPI (Key Performance Indicator – chỉ số đo lường hiệu suất) cần được lựa chọn gắn với chiến lược chung của doanh nghiệp.

Ví dụ: bộ phận bán hàng có thể dùng KPI “doanh thu hàng tháng” hoặc “tỷ lệ khách hàng quay lại”; bộ phận nhân sự lại ưu tiên KPI như “tỷ lệ nghỉ việc” hoặc “thời gian tuyển dụng trung bình”.

Điểm quan trọng là KPI phải đo lường được, liên quan đến mục tiêu chiến lược và dễ theo dõi qua hệ thống số hóa. Một báo cáo của PwC năm 2023 cho thấy các doanh nghiệp có hệ thống KPI gắn kết với mục tiêu chiến lược có khả năng đạt tăng trưởng bền vững cao hơn 1,5 lần so với doanh nghiệp chưa chuẩn hóa KPI (nguồn: PwC Global Digital IQ).

Bước 3: Thiết kế cấu trúc, bố cục rõ ràng, logic

Một báo cáo tốt cần bố cục dễ đọc, dễ hiểu. Thông tin nên được trình bày theo dạng bảng, biểu đồ hoặc sơ đồ để giúp người đọc nắm bắt nhanh.

Ví dụ: thay vì viết dài dòng “doanh số tăng 15% so với tháng trước”, hãy thể hiện bằng biểu đồ cột với màu sắc đối chiếu rõ ràng. Đặc biệt, khi doanh nghiệp ứng dụng công nghệ số, hệ thống có thể tự động tạo dashboard (bảng điều khiển trực quan), giúp quản lý chỉ mất vài phút để nắm toàn bộ tình hình.

Bước 4: Thử nghiệm mẫu trong nhóm nhỏ và nhận phản hồi

Trước khi triển khai rộng rãi, doanh nghiệp nên thử nghiệm mẫu báo cáo với một nhóm nhỏ. Đây là bước kiểm chứng thực tế, giúp phát hiện điểm bất hợp lý như: thông tin thừa, thiếu, hoặc khó điền.

Ví dụ, nếu nhân viên mất hơn 30 phút để điền mẫu báo cáo hàng ngày, mẫu đó rõ ràng chưa tối ưu. Với sự hỗ trợ của AI, doanh nghiệp có thể phân tích phản hồi này và đưa ra gợi ý cải tiến ngay, chẳng hạn tự động điền các dữ liệu lặp lại từ hệ thống ERP/CRM.

Bước 5: Hoàn thiện, triển khai rộng

Sau khi điều chỉnh từ phản hồi thử nghiệm, doanh nghiệp cần thống nhất mẫu báo cáo trên toàn bộ tổ chức. Việc chuẩn hóa giúp tránh tình trạng mỗi phòng ban làm theo một kiểu, gây khó khăn trong tổng hợp và so sánh.

Các tổ chức, doanh nghiệp đang tìm hiểu thông tin về mẫu báo cáo kết quả công việc cần lưu ý: chuẩn hóa không có nghĩa là cứng nhắc. Vẫn nên giữ các phần chung (mục tiêu, kết quả, khó khăn, đề xuất), nhưng có thể linh hoạt thêm bớt các phần đặc thù cho từng bộ phận.

Bước 6: Đánh giá cải tiến định kỳ

Một mẫu báo cáo không thể cố định mãi mãi. Khi môi trường kinh doanh thay đổi, hệ thống KPI hoặc mục tiêu doanh nghiệp cũng thay đổi theo. Do đó, cần định kỳ đánh giá cải tiến mẫu báo cáo, đảm bảo nó luôn phù hợp mang lại giá trị thực tế.

Nhiều doanh nghiệp hiện nay áp dụng AI để phân tích việc sử dụng mẫu báo cáo. Nếu hệ thống phát hiện 70% nhân viên thường bỏ trống một mục nào đó, có thể kết luận rằng mục đó không còn phù hợp cần loại bỏ hoặc điều chỉnh. Đây là cách kết hợp giữa dữ liệu thực tế và cải tiến liên tục, giúp mẫu báo cáo không trở thành gánh nặng hành chính.

5. Các yếu tố giúp báo cáo “được đọc & đánh giá cao”

Một mẫu báo cáo kết quả công việc chỉ phát huy giá trị khi người đọc — quản lý, lãnh đạo, thực sự “mở” nó ra, đọc nó và sử dụng nó để đưa ra quyết định. Nếu mẫu báo cáo quá phức tạp, khó hiểu hoặc thông tin không trọng tâm, nó dễ bị bỏ qua hoặc chỉ được xem lướt. 

Dưới đây là các yếu tố quan trọng giúp báo cáo được chú ý được đánh giá cao kèm giải thích cách áp dụng:

Yếu tố 1: Tính rõ ràng – súc tích – trực quan

Người khi đọc báo cáo không muốn bị “bội thực” thông tin. Việc trình bày rõ ràng, ngắn gọn, trực quan giúp người đọc nắm nhanh điểm chính mà không mất thời gian “đào sâu” vào chi tiết. Theo nguyên tắc “less is more” trong thiết kế dữ liệu (data visualization), những biểu đồ hoặc bảng biểu có nhiều yếu tố trang trí (gridlines, nhiều màu sắc, hiệu ứng 3D…) dễ gây nhiễu và khiến người đọc nhầm lẫn.

Cách áp dụng:

  • Sử dụng bảng hoặc biểu đồ đơn giản (cột, đường, thanh) để so sánh dữ liệu thay vì liệt nhiều dòng văn bản.
  • Tô nổi bật (highlight) các con số quan trọng: ví dụ doanh số vượt chỉ tiêu, biến động đáng chú ý.
  • Hạn chế hoặc loại bỏ các yếu tố trang trí không cần thiết (girdlines quá đậm, màu nền “rối mắt”, hiệu ứng 3D) — theo khái niệm “chartjunk” (các yếu tố đồ họa dư thừa gây nhiễu) cần loại bỏ.
  • Dùng khoảng trắng (white space) hợp lý để tách các phần, tránh báo cáo dày đặc chữ số liên tục.

Giá trị đối với doanh nghiệp:

  • Quản lý có thể nắm thông tin chủ chốt trong vài giây thay vì mất 10–15 phút lọc dữ liệu.
  • Giảm rủi ro hiểu nhầm hoặc bỏ sót thông tin quan trọng do bố cục “lộn xộn”.
  • Tạo ấn tượng chuyên nghiệp, tăng khả năng giám sát và phản hồi nhanh.

Yếu tố 2: Chi tiết đúng mức không quá lan man

Một báo cáo “quá chi tiết” có thể khiến người quản lý bị phân tâm hoặc bối rối: mọi con số nhỏ đều được liệt kê, nhưng không rõ cái nào là trọng yếu. Ngược lại, báo cáo “thiếu chi tiết” lại không đủ cơ sở để đánh giá. Cân bằng giữa “đủ chi tiết để tin cậy” và “gọn gàng để dễ hiểu” là thách thức quản trị báo cáo.

Cách áp dụng:

  • Xác định “thông tin trọng yếu”: những chỉ số KPI ảnh hưởng trực tiếp đến mục tiêu chiến lược.
  • Với các chi tiết phụ, có thể gắn trong phần “Phụ lục/ tài liệu đính kèm” để người quản lý có nhu cầu xem sâu thì mở.
  • Nếu sử dụng hệ thống báo cáo số hóa (dashboard), cho phép người quản lý “drill down” – nhấn vào chỉ số trọng yếu để xem chi tiết.
  • Trong báo cáo bằng văn bản, giới hạn phần mô tả dài quá 2–3 đoạn nhỏ; ưu tiên bullet point hoặc gạch đầu dòng.

Giá trị đối với doanh nghiệp:

  • Giảm thời gian đọc – lọc – loại bỏ dữ liệu không cần thiết.
  • Nhấn mạnh thông tin quan trọng, giúp quản lý tập trung vào điểm “cần xử lý”.
  • Kết hợp với công nghệ số, phần chi tiết “cất đi” vẫn sẵn có trong hệ thống để xem khi cần, không làm nặng báo cáo chính.

Yếu tố 3: Liên kết với KPI / mục tiêu chiến lược

Một mẫu báo cáo được đánh giá cao khi nó không đứng riêng lẻ mà kết nối rõ ràng với các KPI và các mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp. Người quản lý cần nhìn thấy rằng công việc cá nhân/công việc nhóm đang “rót vào” mục tiêu lớn của tổ chức.

Cách áp dụng:

  • Mỗi phần kết quả hoặc chỉ tiêu trong báo cáo nên gắn với một KPI cụ thể (ví dụ: “Tăng khách hàng quay lại +10% so với quý trước”).
  • Trong báo cáo, nhấn rõ “mục tiêu doanh nghiệp / phòng ban” ở đầu để người đọc có ngữ cảnh.
  • Nếu có mục tiêu dài hạn (quý, năm), báo cáo nên so sánh tiến độ hiện tại với mục tiêu đó.
  • Với hệ thống công nghệ, có thể thiết lập kết nối tự động giữa dữ liệu báo cáo cá nhân với dashboard KPI cấp cao.

Giá trị đối với doanh nghiệp:

  • Làm rõ “công việc nhỏ → mục tiêu lớn”, giúp nhân viên hiểu được đóng góp của mình.
  • Hỗ trợ quản lý trong việc so sánh giữa phòng ban, nhân viên – xác định ai đang đi đúng hướng, ai cần hỗ trợ.
  • Là cơ sở để đo ROI các sáng kiến, vì mọi công việc được “quy ra KPI” có thể đo lường được giá trị.

Yếu tố 4: Có minh chứng số liệu / bằng chứng

Thông tin chỉ là lời nếu không được chứng minh bằng số liệu hoặc bằng chứng cụ thể. Minh chứng giúp báo cáo đáng tin cậy, giảm nghi ngờ chủ quan.

Cách áp dụng:

  • Kèm theo file dữ liệu, bảng chi tiết, hình ảnh (nếu có), hoặc link tới hệ thống dữ liệu gốc (CRM, ERP).
  • Nếu có so sánh theo thời gian (tháng trước, cùng kỳ năm trước), đưa vào biểu đồ thể hiện xu hướng.
  • Trong hệ thống AI / dữ liệu tự động hóa, hệ thống có thể đính kèm nguồn dữ liệu gốc để người quản lý kiểm tra nếu cần.

Giá trị đối với doanh nghiệp:

  • Tăng độ tin cậy của báo cáo, tránh tranh cãi vì “bí số liệu”.
  • Nhà quản lý có thể kiểm tra ngược dữ liệu gốc nhanh chóng, không mất thời gian xin file Excel từ người báo cáo.
  • Hỗ trợ audit / kiểm toán nội bộ nếu cần — báo cáo không chỉ hợp thức mà còn có bằng chứng.

Yếu tố 5: Có đánh giá định tính + định lượng

Chỉ số là quan trọng, nhưng chúng không nói lên hoàn toàn bức tranh nếu không có phần định tính. Đánh giá định tính – như “những điểm tích cực – hạn chế – nguyên nhân chủ quan / khách quan” — giúp làm rõ câu chuyện phía sau số liệu.

Cách áp dụng:

  • Sau phần số liệu, nên có đoạn nhỏ bình luận: “Điểm mạnh: chiến dịch A tạo ra 30 leads chất lượng; Hạn chế: chi phí truyền thông tăng 15%.”
  • Nếu có công nghệ AI hỗ trợ, hệ thống có thể gợi ý “trend” từ dữ liệu và tự sinh bình luận định tính để người báo cáo rà soát chỉnh sửa.
  • Phần định lượng, định tính nên kết hợp, ví dụ số liệu giảm 8% + nhận xét “do thời điểm tháng thấp điểm”.

Giá trị đối với doanh nghiệp:

  • Quản lý không chỉ nhìn dữ liệu đơn thuần mà hiểu được nguyên nhân, xu hướng.
  • Hỗ trợ định hướng cải tiến: từ nhận định định tính, quản lý có thể chỉ định hướng xử lý cụ thể.
  • Tạo ra bản báo cáo “có hồn”, không khô khan.

Yếu tố 6: Có phần tương tác (ý kiến quản lý, đánh giá nhân viên)

Báo cáo tốt không nên là “một chiều”; phần tương tác tạo kết nối giữa người làm báo cáo và người quản lý giúp cải thiện chất lượng công việc qua phản hồi định hướng.

Cách áp dụng:

  • Mẫu báo cáo có phần để quản lý ghi nhận ý kiến, nhận xét hoặc đánh giá (ví dụ: “Phản hồi từ quản lý”, “Đề xuất bổ sung”).
  • Trong môi trường số hóa / ứng dụng AI, phần này có thể là textarea cho quản lý hoặc chatbot gợi ý phản hồi dựa trên dữ liệu báo cáo.
  • Nhân viên cũng có thể phản hồi lại (comment, trả lời câu hỏi) để tạo vòng phản hồi hai chiều.

Giá trị đối với doanh nghiệp:

  • Tăng sự tương tác, gắn kết giữa quản lý và nhân viên để nhân viên cảm thấy được đánh giá, hướng dẫn.
  • Giúp quản lý đưa ra định hướng nhanh khi thấy vướng mắc.
  • Báo cáo trở thành công cụ giao tiếp, không chỉ công cụ ghi nhận.

Khi kết hợp đồng thời cả sáu yếu tố này trong mẫu báo cáo kết quả công việc, doanh nghiệp sẽ có mẫu báo cáo không chỉ “có dữ liệu” mà “được đọc”, “được đánh giá cao”, từ đó “được sử dụng để ra quyết định”.

6. Xây dựng báo cáo kết quả công việc trực quan trên phần mềm CoDX Task

CoDX Task là phần mềm quản lý, báo cáo kết quả công việc được thiết lập giúp doanh nghiêp dễ dàng lập kế hoạch, quản lý tiến độ công việc trực quan nhất với các bảng biểu chuyên nghiệp.

Chi tiết tính năng phần mềm CODX TASK

  • Kế hoạch công việc thông minh: Lập kế hoạch theo tháng, theo mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, phân bổ nhân viên cho từng công việc của dự án 
  • Giao việc nhanh chóng theo quy trình: Giao việc cho cá nhân, phòng ban nhất định theo các cấp độ, tùy chỉnh tiến độ bằng cách gia hạn việc
  • Todolist công việc theo ngày: Tạo danh sách công việc cần làm theo ngày, trao đổi các công việc với file đính kèm, cập nhật tiến độ thực hiện
  • Quản lý theo dõi công việc chi tiết: Kiểm soát và quan sát tình trạng công việc của từng cá nhân, theo dõi năng suất với số giờ hoàn thành, nhắc việc theo chế độ 
  • Báo cáo trực quan: Báo cáo công việc với các định dạng khác nhau như theo cá nhân, theo phòng ban, đưa ra các đánh giá theo mức độ hoàn thành 

Nhanh tay đăng ký để trải nghiệm ngay gói dùng thử phần mềm quản lý công việc CoDX Task cực “hời”:

  • 180 ngày trải nghiệm hệ thống mạng xã hội nội bộ doanh nghiệp miễn phí.
  • 30 ngày miễn phí dùng thử các phân hệ của CoDX: CoDX – Task (Quản lý công việc), CoDX – Document (Quản lý tài liệu), CoDX – Dispatch (Quản lý công văn), CoDX – eSign (Trình ký số), CoDX – Administrative (Dịch vụ hành chính).
  • 5GB dung lượng lưu trữ trong suốt quá trình dùng thử.
  • Được tặng kèm thêm 2 Phân hệ Hồ sơ nhân viên và Cấu hình sơ đồ tổ chức miễn phí.
  • Không cần tích hợp thanh toán.
  • Mỗi doanh nghiệp luôn có một không gian làm việc số riêng.

Với gói dùng thử đặc biệt này của CoDX, các doanh nghiệp từ nhiều ngành nghề, lĩnh vực ở nhiều quy mô cũng như tình hình hoạt động kinh doanh khác nhau đều có thể tham gia áp dụng vào chính tổ chức của mình sao cho phù hợp nhất.

Đăng ký dùng thử miễn phí CoDX Task

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Áp dụng ngày các mẫu báo cáo kết quả công việc từ CoDX để có được một báo cáo chuyên nghiệp cho đội nhóm, phòng ban của bạn. Chúc bạn sử dụng tài liệu hiệu quả. Liên hệ ngay CoDX để đăng ký dùng thử phần mềm CoDX Task miễn phí.