Hành vi tổ chức là một trong những yếu tố cực kỳ cần thiết và quan trọng trong việc kết nối nhân viên đối với các doanh nghiệp hiện nay. Vậy hành vi tổ chức là gì? Thành phần và vai trò của nó được thể hiện như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn thông qua các ví dụ của CoDX trong bài viết dưới đây nhé!
Bạn đang đọc bài viết trên trang kiến thức Bản tin doanh nghiệp của CoDX – nền tảng chuyển đổi số doanh nghiệp toàn diện. |
1. Hành vi tổ chức là gì? Ví dụ thực tiễn
Hành vi tổ chức là việc nghiên cứu về hiệu suất và hoạt động nhóm, cá nhân trong một tổ chức. Nghiên cứu này tập trung vào việc khảo sát hành vi của con người trong môi trường làm việc, đánh giá tác động của nó đến cấu trúc, hiệu suất công việc, giao tiếp, động lực, khả năng lãnh đạo và các yếu tố khác liên quan đến tổ chức.
Hành vi tổ chức nhìn nhận các mối quan hệ giữa con người và doanh nghiệp từ một góc độ tổng thể bao gồm cả các yếu tố cá nhân, nhóm, tổ chức cho đến hệ thống xã hội. Bằng cách sử dụng các phương pháp tiếp cận khoa học, nghiên cứu về hành vi tổ chức có thể cung cấp thông tin quan trọng để quản lý nhân sự hiệu quả hơn. Quá trình này bao gồm từ việc hiểu và điều chỉnh hành vi cá nhân cho đến tạo ra môi trường làm việc thích hợp để xây dựng một tổ chức mạnh mẽ.
Dưới đây sẽ là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn hành vi tổ chức là gì ở nơi làm việc:
- Ví dụ ở cấp độ vi mô: Một công ty kế toán đang chứng kiến năng suất giảm mạnh. Để hiểu rõ vấn đề, CEO quyết định nói chuyện với người giám sát của nhóm cũng như từng nhân viên. Bởi vì CEO giải quyết vấn đề này bằng cách nói chuyện với các cá nhân nên đây là một ví dụ về hành vi tổ chức ở cấp độ vi mô.
- Ví dụ ở cấp độ trung bình: Một cửa hàng bán lẻ đang gặp vấn đề trong việc giữ hàng trên kệ. Có ba bộ phận khác nhau ảnh hưởng đến lượng hàng tồn trong kệ. Người giám sát quyết định nói chuyện với cả ba nhóm cùng nhau để hỏi xem họ nghĩ nguyên nhân của vấn đề là gì. Vì vấn đề được giải quyết ở cấp độ nhóm nên đây là một ví dụ về hành vi tổ chức ở cấp độ trung bình.
- Ví dụ ở cấp độ vĩ mô: Một công ty công nghệ đang gặp khó khăn trong việc giữ chân nhân viên. Giám đốc điều hành quyết định làm việc với những người giám sát để hình dung lại văn hóa của công ty. Vì vấn đề này đã được giải quyết ở cấp độ toàn công ty nên đây là một ví dụ về hành vi tổ chức ở cấp độ vĩ mô.
2. Hành vi tổ chức bao gồm những yếu tố nào?
Sau khi đã hiểu rõ hành vi tổ chức là gì thông qua các ví dụ, hãy cùng tìm hiểu 4 yếu tố của hành vi tổ chức bao gồm con người, cấu trúc, công nghệ và môi trường bên ngoài:
- Yếu tố con người
- Yếu tố công nghệ
- Yếu tố cấu trúc
- Yếu tố môi trường bên ngoài
2.1 Yếu tố con người
Trong một doanh nghiệp, yếu tố con người đóng vai trò quan trọng bởi không một tổ chức nào có thể tồn tại khi thiếu nhân sự. Yếu tố “con người” chính là những nhân viên làm việc cho một doanh nghiệp. Họ là nhóm nhân sự tài năng và đáng tin cậy tạo nên một hệ thống xã hội thu nhỏ bên trong một tổ chức.
Các thành viên trong doanh nghiệp có thể là cá nhân hoặc nhóm. Hó thể là những nhân viên chính thức hoặc không chính thức hay nhóm có quy mô và cấu trúc khác nhau. Dù vậy, tất cả đều có sự liên kết chặt chẽ để đảm bảo hoạt động trơn tru của tổ chức.
2.2 Yếu tố công nghệ
Trong thời đại hiện đại, công nghệ đang đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong hoạt động kinh doanh. Nhiều công ty đang chú trọng việc áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật mới vào các quy trình sản xuất và kinh doanh.
Công nghệ cung cấp cho doanh nghiệp một nguồn lực để giảm độ phức tạp và khó khăn trong các nhiệm vụ. Những tiến bộ công nghệ đang được xem như một công cụ hỗ trợ cần thiết. Một số ngành kinh doanh không thể tồn tại hoặc phát triển một cách hiệu quả nếu thiếu công nghệ.
2.3 Yếu tố cấu trúc
Trong việc nghiên cứu hành vi tổ chức là gì thì cấu trúc tổ chức là yếu tố quyết định vai trò và mối quan hệ giữa các thành viên trong tổ chức. Yếu tố này giúp nhà quản lý phân chia công việc một cách rõ ràng cụ thể.
Trong một tổ chức có thể có các vai trò như giám đốc điều hành, trưởng phòng, nhân viên, công nhân, v.v. Cấu trúc tổ chức định rõ mối quan hệ, trách nhiệm và quyền hạn cho từng cá nhân trong tổ chức. Mặc dù có sự đa dạng về vai trò nhưng tất cả các thành viên cần hợp tác để đạt được mục tiêu chung của tổ chức.
2.4 Yếu tố môi trường bên ngoài
Yếu tố môi trường bên ngoài đóng vai trò quan trọng trong hành vi tổ chức. Tổ chức hoạt động trong một hệ thống xã hội lớn và chịu ảnh hưởng của môi trường kinh doanh.
Môi trường bên ngoài bao gồm các yếu tố văn hóa, kinh tế, chính trị, pháp lý, công nghệ và địa lý. Các yếu tố này ảnh hưởng đến thái độ, động lực và điều kiện làm việc của nhân viên theo nhiều cách khác nhau. Tương tự, tổ chức cũng có ảnh hưởng đến môi trường xung quanh dù mức độ này có thể nhỏ hơn.
3. Vai trò, chức năng của hành vi tổ chức trong doanh nghiệp
Đối với một doanh nghiệp, hành vi tổ chức là công cụ đóng vai trò vô cùng quan trọng. Hiểu được hành vi tổ chức là gì sẽ góp phần rất lớn trong việc quản lý nhân sự được hiệu quả và thúc đẩy sự phát triển vững mạnh của tổ chức. Sau đây là 5 vai trò của hành vi tổ chức:
- Thấu hiểu được hành vi từng cá nhân
- Xây dựng phong cách lãnh đạo phù hợp
- Tạo động lực làm việc cho nhân viên
- Cải thiện môi trường làm việc
- Hành vi tổ chức gắn kết các thành viên trong doanh nghiệp
3.1 Thấu hiểu được hành vi từng cá nhân
Nghiên cứu hành vi tổ chức giúp doanh nghiệp nắm bắt được hành vi của con người theo nhiều chiều hướng khác nhau. Cụ thể như sau:
- Hành vi cá nhân: Nghiên cứu hành vi cá nhân trong tổ chức giúp hiểu tại sao một người cư xử như thế nào trong một tình huống cụ thể. Điều này đòi hỏi sự kết hợp của yếu tố tâm lý, xã hội và văn hóa để nhà quản lý có thể dự đoán ảnh hưởng đến phản ứng của nhân viên.
- Hành vi giữa các nhân viên: Hành vi tổ chức cung cấp phương tiện để hiểu và cải thiện mối quan hệ giữa các cá nhân trong tổ chức. Nghiên cứu hành vi giữa các nhân viên giúp nhận ra động cơ, xung đột hoặc tương tác xã hội trong tổ chức, từ đó xây dựng môi trường làm việc tốt hơn.
- Hành vi giữa các nhóm: Vai trò của hành vi tổ chức cũng tập trung vào hành vi của các nhóm làm việc trong tổ chức. Việc hiểu và quản lý hành vi giữa các nhóm đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo hiệu suất làm việc của cả tổ chức.
3.2 Xây dựng phong cách lãnh đạo phù hợp
Hành vi tổ chức là gì được xem như công cụ giúp nhà quản lý xác định và phát triển phong cách lãnh đạo phù hợp. Việc nghiên cứu hành vi của con người giúp cung cấp cái nhìn toàn diện về nhân viên. Điều này giúp các nhà quản lý cùng lãnh đạo hiểu rõ hơn về tài năng, năng lực, nhu cầu và mong muốn của nhân viên.
Bằng cách thu thập thông tin về hiệu suất làm việc, kỹ năng, đánh giá phản hồi từ người quản lý và đồng nghiệp, tổ chức có thể xây dựng một hình ảnh toàn diện về nhân viên từ góc độ công việc lẫn cá nhân. Doanh nghiệp có thể thiết kế triển khai các chính sách phù hợp nhằm khuyến khích sự sáng tạo đổi mới. Các chương trình đào tạo, thúc đẩy phát triển cá nhân đồng thời cung cấp cơ hội thăng tiến để tạo động lực cho nhân viên.
3.3 Tạo động lực làm việc cho nhân viên
Những yếu tố ảnh hưởng đến động lực của nhân viên rất quan trọng để người quản lý đạt được thành công trong nhiệm vụ của mình.
Các giải thưởng và lời khen ngợi thường được sử dụng để tạo động lực cho nhân viên, bởi họ không chỉ đi làm vì thu nhập mà còn vì sự thõa mãn trong công việc. Phản hồi tích cực từ cấp trên, đối tác hoặc khách hàng là một nguồn động lực quan trọng cho sự hài lòng trong công việc của nhân viên.
3.4 Cải thiện môi trường làm việc
Nhờ nghiên cứu hành vi tổ chức là gì, nhà lãnh đạo có thể xây dựng một môi trường làm việc hiệu quả dựa trên việc chia sẻ trách nhiệm và tạo sự hợp tác giữa các thành viên trong doanh nghiệp.
Điều này giúp người quản lý tạo ra sự chuẩn bị và phân công công việc hiệu quả, đảm bảo mọi người đồng lòng làm việc đúng hướng. Hơn nữa, sự hợp tác giữa các thành viên là một yếu tố quan trọng trong môi trường làm việc hiệu quả. Nhà lãnh đạo có thể khuyến khích làm việc nhóm, xây dựng tinh thần đồng đội và khả năng giao tiếp hiệu quả trong tổ chức.
Một môi trường làm việc hiệu quả có thể thúc đẩy sự sáng tạo, năng suất và tăng cường các kỹ năng cá nhân trong tổ chức.
3.5 Hành vi tổ chức gắn kết các thành viên trong doanh nghiệp
Hành vi tổ chức gắn kết các thành viên trong doanh nghiệp là hoạt động thể hiện sự tương tác, kết nối và mối gắn bó giữa các nhân viên với nhau hoặc nhân viên với tổ chức. Điều này giúp nhân viên sẽ cống hiến hết mình, cam kết với các mục tiêu và giá trị của doanh nghiệp đồng thời góp phần xây dựng nên thành công của doanh nghiệp.
Sự gắn kết nhân viên có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của doanh nghiệp bởi nó ảnh hưởng đến năng suất lao động, chất lượng dịch vụ, khả năng giữ chân người tài và sức mạnh cạnh tranh của doanh nghiệp.
Thông qua bài viết trên, CoDX đã cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về định nghĩa hành vi tổ chức là gì và vai trò quan trọng của nó đối với doanh nghiệp. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho các nhà quản lý cũng như lãnh đạo doanh nghiệp trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến nhân sự.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Công ty TNHH Hợp Tác Chuyển đổi số CoDX
- Hotline: 1900 25 25 81 – Số điện thoại: 0968 61 23 50
- Email: [email protected] | Website: https://www.codx.vn
- Trang Tin tức – Kiến thức Quản trị: https://businesswiki.codx.vn
- Địa chỉ văn phòng: Toà nhà QTSC R&D Labs 1, Lô 45 đường số 14, Công viên Phần mềm Quang Trung, P. Tân Chánh Hiệp, Q.12, Tp. Hồ Chí Minh