9 Phong cách lãnh đạo trong quản trị và cách lựa chọn phù hợp

Định hình phong cách lãnh đạo phù hợp với văn hóa tổ chức là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự thành công, khả năng phát triển bền vững của một doanh nghiệp. Vậy có những phong cách lãnh đạo nào? Đặc điểm, ưu nhược điểm của từng vào cách này ảnh hưởng như thế nào đối với doanh nghiệp. Cùng CoDX tìm hiểu chi tiết để biết cách lựa chọn phong cách phù hợp cho tổ chức.

Bạn đang đọc bài viết trên trang tin quản trị của CoDX – Nền tảng chuyển đổi số doanh nghiệp toàn diện

1. Phong cách lãnh đạo là gì?

Phong cách lãnh đạo là cách mà một người lãnh đạo tổ chức, định hướng để ảnh hưởng đến hành vi của nhân viên để đạt được các mục tiêu chung. Phong cách lãnh đạo bao gồm các hành vi, thái độ, phương pháp và chiến lược mà lãnh đạo sử dụng để hướng dẫn, thúc đẩy đội ngũ của mình. 

Tùy thuộc vào cách tiếp cận tình huống cụ thể, phong cách lãnh đạo có thể thay đổi từ việc tập trung vào kiểm soát chặt chẽ cho đến việc khuyến khích sự sáng tạo, tự chủ của nhân viên.

Phong cách lãnh đạo
Phong cách lãnh đạo bao gồm các hành vi, thái độ, phương pháp mà lãnh đạo sử dụng để thúc đẩy đội ngũ

2. Vai trò của phong cách lãnh đạo trong quản lý tổ chức 

Phong cách lãnh đạo đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của một tổ chức. Dưới đây là một số vai trò chủ chốt:

  • Tạo động lực, cảm hứng cho nhân viên, giúp họ cảm thấy có giá trị, được công nhận. Không chỉ giúp nâng cao tinh thần làm việc mà còn thúc đẩy năng suất, sự sáng tạo.
  • Xây dựng định hướng, tầm nhìn: Lãnh đạo với một phong cách rõ ràng có khả năng định hướng cho tổ chức, xây dựng và chia sẻ tầm nhìn chung. Người lãnh đạo sẽ giúp nhân viên hiểu rõ mục tiêu, phương hướng của tổ chức, từ đó đồng lòng nỗ lực để đạt được.
  • Quản lý xung đột hiệu quả: Lãnh đạo có khả năng lắng nghe, thấu hiểu để giải quyết mâu thuẫn, đồng thời xây dựng, duy trì mối quan hệ tích cực giữa các thành viên.
  • Thúc đẩy sự phát triển của nhân viên: Chú trọng đến sự phát triển của nhân viên, tạo điều kiện cho họ học hỏi phát triển kỹ năng để nâng cao năng lực cá nhân, gia tăng giá trị cho tổ chức.
  • Tạo dựng văn hóa tổ chức: Ảnh hưởng mạnh mẽ đến văn hóa tổ chức. Lãnh đạo với phong cách tích cực sẽ xây dựng một môi trường làm việc tốt, nơi nhân viên cảm thấy thoải mái để sẵn sàng cống hiến.

3. 9 Phong cách lãnh đạo phổ biến trong quản trị doanh nghiệp

9 Phong cách lãnh đạo phổ biến nhất hiện nay mang lại nhiều hiệu quả trong hoạt động quản trị:

  1. Phong cách lãnh đạo độc đoán (Autocratic Leadership)
  2. Phong cách lãnh đạo dân chủ (Democratic Leadership)
  3. Phong cách lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership)
  4. Phong cách lãnh đạo phục vụ (Servant Leadership)
  5. Phong cách lãnh đạo tình huống (Situational Leadership)
  6. Phong cách lãnh đạo tự do (Laissez-Faire Leadership)
  7. Phong cách lãnh đạo huấn luyện (Coaching Leadership)
  8. Phong cách lãnh đạo quan liêu (Bureaucratic Leadership)
  9. Phong cách lãnh đạo giao dịch (Transactional Leadership)

3.1 Phong cách lãnh đạo độc đoán (Autocratic Leadership)

Phong cách lãnh đạo độc đoán, lãnh đạo đưa ra mọi quyết định quan trọng mà không cần sự tham gia hoặc tham khảo ý kiến từ nhân viên, quyết định tập trung vào lãnh đạo.

Lãnh đạo thường không lắng nghe hay yêu cầu ý kiến đóng góp từ nhân viên. Thay vào đó, họ dựa vào kinh nghiệm, tri thức, quyền lực cá nhân để điều hành tổ chức.

Phong cách lãnh đạo
Phong cách lãnh đạo độc đoán (Autocratic Leadership)

Đây là phong cách có phần bảo thủ nhưng vẫn có một số ưu điểm sau:

  • Đưa ra quyết định nhanh chóng: Do không cần tham khảo ý kiến từ nhiều người, lãnh đạo có thể đưa ra quyết định một cách nhanh chóng. Điều này rất hữu ích trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi cần hành động ngay lập tức.
  • Khả năng kiểm soát chặt chẽ: Phong cách này cho phép lãnh đạo giữ được sự kiểm soát chặt chẽ đối với các các hoạt động của tổ chức. Giúp đảm bảo các quy trình công việc được thực hiện đúng theo kế hoạch tiêu chuẩn đã đề ra.

Nhược điểm:

  • Thiếu sự sáng tạo: Do không khuyến khích sự tham gia đóng góp ý kiến từ nhân viên, lãnh đạo theo phong cách độc đoán dễ dẫn đến thiếu sự sáng tạo, đổi mới. Nhân viên không có cơ hội thể hiện quan điểm, ý tưởng dẫn đến sự kìm hãm trong việc phát triển ý tưởng mới.
  • Nhân viên ít động lực: Nhân viên dưới sự lãnh đạo độc đoán thường cảm thấy bị áp đặt, không được coi trọng. Họ có thể trở nên thụ động, thiếu động lực làm việc, không cảm thấy hứng thú trong công việc. Có thể dẫn đến hiệu suất làm việc thấp, tình trạng bất mãn trong đội ngũ nhân viên.

3.2  Phong cách lãnh đạo dân chủ (Democratic Leadership)

Phong cách lãnh đạo dân chủ khuyến khích sự tham gia của tất cả các thành viên trong nhóm vào quá trình ra quyết định. Lãnh đạo thường tổ chức các cuộc họp hoặc thảo luận để thu thập ý kiến và đề xuất từ nhân viên trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Nhân viên cảm thấy họ có tiếng nói, vai trò trong công việc, từ đó tạo động lực làm việc tích cực.

Phong cách lãnh đạo
Phong cách lãnh đạo dân chủ (Democratic Leadership)

Ưu điểm:

  • Tạo môi trường làm việc thoải mái: Xây dựng một môi trường làm việc cởi mở, thân thiện, nơi nhân viên cảm thấy được tôn trọng và lắng nghe. Nhân viên có cảm giác thuộc về tổ chức, điều này nâng cao tinh thần làm việc, sự gắn bó với công ty.
  • Khuyến khích sáng tạo: Việc cho phép nhân viên tự do đóng góp ý kiến giúp khơi gợi sự sáng tạo. Nhân viên cảm thấy tự tin hơn trong việc đưa ra các giải pháp độc đáo, giúp cải tiến quan trọng cho tổ chức.

Nhược điểm:

  • Quyết định chậm: Do phải thu thập, xem xét ý kiến từ nhiều chiều khác nhau, quá trình ra quyết định trong phong cách lãnh đạo dân chủ thường mất nhiều thời gian hơn. Điều này có thể gây chậm trễ trong việc thực hiện các kế hoạch hay giải quyết vấn đề.
  • Có thể dẫn đến xung đột ý kiến: Khi có quá nhiều ý kiến khác nhau, xung đột có thể xảy ra. Việc đạt được sự đồng thuận giữa các thành viên có thể trở nên khó khăn, đặc biệt là khi có nhiều ý kiến trái ngược nhau.Yêu cầu lãnh đạo phải có kỹ năng quản lý xung đột, đưa ra các quyết định cuối cùng một cách hợp lý.

3.3 Phong cách lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership)

Phong cách lãnh đạo chuyển đổi hướng đến việc truyền cảm hứng cho nhân viên, khuyến khích nhân viên vượt qua giới hạn của bản thân, nghĩ lớn hơn, hành động vì mục tiêu chung của tổ chức. Họ sử dụng tầm nhìn, sự nhiệt huyết, các giá trị cá nhân để thúc đẩy nhân viên.

Phong cách lãnh đạo
Phong cách lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership)

Phong cách này tập trung vào việc thúc đẩy sự thay đổi, cải tiến liên tục trong tổ chức. Lãnh đạo chuyển đổi không ngừng tìm kiếm cách thức mới để cải thiện quy trình làm việc, sản phẩm/dịch vụ, đồng thời khuyến khích nhân viên tham gia vào quá trình thay đổi này.

Ưu điểm:

  • Tạo động lực hiệu quả cho nhân viên: Lãnh đạo chuyển đổi thường rất giỏi trong việc tạo động lực cho nhân viên. Họ khơi dậy lòng nhiệt huyết, đam mê giúp nhân viên cảm thấy làm việc có ý nghĩa, giá trị trong công việc. Không chỉ nâng cao tinh thần làm việc mà còn tăng cường sự gắn bó, cam kết của nhân viên đối với doanh nghiệp.
  • Tạo điều kiện cho sự phát triển cá nhân của nhân viên thông qua việc khuyến khích học hỏi, sáng tạo, đổi mới. Nhân viên được tạo cơ hội để phát triển kỹ năng làm việc, năng lực chuyên môn của mình, từ đó đóng góp tích cực vào sự phát triển của tổ chức. 

Nhược điểm:

  • Để áp dụng phong cách lãnh đạo chuyển đổi một cách hiệu quả, lãnh đạo cần phải có kỹ năng cao với tầm nhìn chiến lược rõ ràng. Họ cần biết cách truyền cảm hứng, dẫn dắt nhân viên và quản lý quá trình thay đổi một cách linh hoạt. 
  • Dễ dẫn đến kỳ vọng không thực tế: Lãnh đạo chuyển đổi thường có xu hướng đặt ra những mục tiêu lớn. Có thể dẫn đến việc tạo ra những kỳ vọng không thực tế cho nhân viên, tổ chức. Nếu không quản lý kỳ vọng một cách hợp lý, nhân viên có thể cảm thấy áp lực, căng thẳng dẫn đến không đạt được những mục tiêu đã đề ra.

3.4 Phong cách lãnh đạo phục vụ (Servant Leadership)

Phong cách lãnh đạo phục vụ (Servant Leadership) là phong cách đặt nhu cầu, lợi ích của nhân viên lên hàng đầu, hỗ trợ và tạo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển của nhân viên.

Lãnh đạo phục vụ sẽ luôn lắng nghe, thấu hiểu, tìm cách đáp ứng nhu cầu của nhân viên. Tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, tạo ra môi trường làm việc thân thiện, nơi nhân viên cảm thấy được tôn trọng.

Phong cách lãnh đạo
Phong cách lãnh đạo phục vụ (Servant Leadership)

Ưu điểm:

  • Xây dựng một môi trường làm việc dựa trên sự tin tưởng, tôn trọng lẫn nhau. Khi nhân viên cảm thấy lãnh đạo thật sự quan tâm đến họ, họ sẽ trung thành hơn với tổ chức.
  • Lãnh đạo phục vụ thúc đẩy sự gắn kết giữa các thành viên, tạo mối quan hệ tốt đẹp giữa lãnh đạo và nhân viên, cũng như giữa các đồng nghiệp với nhau, sẽ tạo ra một môi trường làm việc tích cực hiệu quả.
  • Khuyến khích sự phát triển cá nhân, tạo điều kiện để nhân viên học hỏi nâng cao kỹ năng của mình.

Nhược điểm:

  • Có thể thiếu hiệu quả trong quyết định nhanh chóng: Do tập trung vào nhu cầu, ý kiến của nhân viên, quá trình ra quyết định có thể trở nên chậm chạp, thiếu quyết đoán. Trong một số tình huống khẩn cấp, phong cách này có thể không đáp ứng được yêu cầu đưa ra quyết định nhanh chính xác.
  • Nếu lãnh đạo quá chú trọng vào việc đáp ứng nhu cầu của nhân viên mà không đặt ra các quy tắc rõ ràng, tổ chức có thể rơi vào tình trạng mất kiểm soát, dẫn đến sự lộn xộn thiếu hiệu quả trong công việc.

3.5 Phong cách lãnh đạo tình huống (Situational Leadership)

Phong cách lãnh đạo tình huống là sự linh hoạt thay đổi phong cách dựa trên tình huống cụ thể. Phong cách này không cố định vào một phương pháp lãnh đạo duy nhất. Thay vào đó, lãnh đạo sẽ điều chỉnh phong cách của mình dựa trên các yếu tố như mức độ phát triển, kỹ năng, sự sẵn sàng của nhân viên, cũng như hoàn cảnh cụ thể của công việc.

Ưu điểm:

  • Nhờ khả năng linh hoạt điều chỉnh, lãnh đạo tình huống có thể đối phó hiệu quả với nhiều tình huống khác nhau. Điều này giúp lãnh đạo xử lý tốt các thách thức quá trình quản trị doanh nghiệp, từ đó nâng cao khả năng quản lý để đạt được mục tiêu của tổ chức.
  • Tối ưu hóa hiệu quả làm việc: Bằng cách điều chỉnh phong cách cho phù hợp với nhu cầu, năng lực của nhân viên, lãnh đạo tình huống có thể tối ưu năng suất làm việc của cả đội ngũ. Nhân viên sẽ nhận được sự hỗ trợ, hướng dẫn cần thiết, giúp họ hoàn thành công việc một cách hiệu quả nhất.

Nhược điểm:

Đòi hỏi lãnh đạo có khả năng đánh giá tình huống chính xác để áp dụng phong cách lãnh đạo phù hợp. Cần phải có khả năng đánh giá chính xác các yếu tố như năng lực, động lực, mức độ sẵn sàng của nhân viên, cũng như các yếu tố tác động khác. Đòi hỏi lãnh đạo phải có kỹ năng quan sát, phân tích để đưa ra quyết định một cách nhạy bén chính xác.

3.6 Phong cách lãnh đạo tự do (Laissez-Faire Leadership)

Phong cách lãnh đạo tự do, còn được gọi là Laissez-Faire (lãnh đạo ủy quyền), đặc trưng bởi việc trao quyền tự quyết cho nhân viên. Lãnh đạo ít can thiệp vào công việc hàng ngày, cho phép nhân viên tự quản lý, đưa ra quyết định của riêng mình.

Lãnh đạo sẽ đóng vai trò hỗ trợ, cung cấp tài nguyên và giải quyết các vấn đề khi cần thiết, nhưng không trực tiếp kiểm soát hoặc hướng dẫn công việc của nhân viên.

Phong cách lãnh đạo
Phong cách lãnh đạo tự do (Laissez-Faire Leadership)

Ưu điểm:

  • Khuyến khích nhân viên phát huy tối đa khả năng sáng tạo, tự chủ. Nhân viên có thể tự do thử nghiệm các ý tưởng mới, cách tiếp cận khác nhau mà không bị ràng buộc bởi quy định cứng nhắc.
  • Phát triển kỹ năng lãnh đạo của nhân viên: Khi được trao quyền tự quyết, nhân viên có cơ hội phát triển kỹ năng quản lý – lãnh đạo của mình giúp tạo ra một đội ngũ nhân viên mạnh mẽ, có năng lực cao.
  • Giúp tạo ra một môi trường làm việc thoải mái, không áp lực để hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình.

Nhược điểm:

  • Thiếu sự kiểm soát: Do lãnh đạo ít can thiệp vào công việc hàng ngày có thể dẫn đến thiếu sự kiểm soát. Nhân viên có thể làm việc không hiệu quả hoặc đi lệch hướng nếu không có định hướng rõ ràng.
  • Dễ tạo ra sự hỗn loạn trong công việc: Trong một số trường hợp, sự tự do quá mức có thể dẫn đến tình trạng hỗn loạn, rối ren, đặc biệt là khi nhân viên thiếu kinh nghiệm hoặc không có khả năng tự quản lý tốt.
  • Chỉ Phù hợp với nhân viên có kinh nghiệm, kỹ năng tự quản lý cao. Đối với nhân viên mới hoặc thiếu kinh nghiệm, phong cách này có thể gây khó khăn, dễ dẫn đến áp lực.

3.7 Phong cách lãnh đạo huấn luyện (Coaching Leadership)

Phong cách lãnh đạo huấn luyện tập trung vào việc phát triển kỹ năng, năng lực chuyên môn của nhân viên thông qua các hoạt động huấn luyện, cố vấn. Người lãnh đạo đóng vai trò như một người hướng dẫn, giúp nhân viên phát triển tiềm năng của mình.

Lãnh đạo huấn luyện thường làm việc gần gũi với từng nhân viên, cung cấp phản hồi cụ thể. Sự tương tác một-một này giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa lãnh đạo và nhân viên.

Phong cách lãnh đạo
Phong cách lãnh đạo huấn luyện (Coaching Leadership)

Ưu điểm:

  • Giúp nhân viên nâng cao kỹ năng, phát triển năng lực, nhận được hướng dẫn cụ thể, có cơ hội học hỏi từ kinh nghiệm của lãnh đạo.
  • Tăng cường sự tự tin và động lực: nhân viên thấy mình tiến bộ họ sẽ cảm thấy tự tin, có động lực mạnh mẽ để hoàn thành tốt các công việc được giao.
  • Xây dựng mối quan hệ bền chặt: Sự tương tác gần gũi, hỗ trợ liên tục giúp xây dựng mối quan hệ tin tưởng giữa lãnh đạo và nhân viên tạo ra một môi trường làm việc gắn kết.

Nhược điểm:

  • Lãnh đạo huấn luyện yêu cầu lãnh đạo dành nhiều thời gian, công sức để hướng dẫn từng nhân viên. Không khả thi trong các tổ chức lớn hoặc khi lãnh đạo có nhiều trách nhiệm khác.
  • Tính hiệu quả của phong cách này phụ thuộc vào kỹ năng, kinh nghiệm của lãnh đạo trong việc huấn luyện. Nếu lãnh đạo thiếu kỹ năng này, phong cách huấn luyện có thể không mang lại kết quả mong muốn.
  • Không phải nhân viên nào cũng phù hợp hoặc mong muốn nhận sự huấn luyện liên tục. Một số nhân viên có thể cảm thấy bị kiểm soát hoặc áp lực khi nhận sự hỗ trợ quá mức.

3.8 Phong cách lãnh đạo quan liêu (Bureaucratic Leadership)

Phong cách lãnh đạo quan liêu tập trung vào việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc, quy trình, chính sách của tổ chức. Mọi quyết định đều dựa trên các quy định đã được thiết lập trước đó.

Phong cách này có cấu trúc tổ chức phân cấp rõ ràng, với mỗi cấp bậc có các quyền hạn trách nhiệm cụ thể. Lãnh đạo giữ vai trò giám sát đảm bảo mọi người tuân thủ đúng các quy định. Phong cách quan liêu thường liên quan đến việc sử dụng nhiều giấy tờ, thủ tục hành chính. Mọi hành động đều phải được ghi chép, báo cáo đầy đủ.

Ưu điểm:

  • Đảm bảo sự nhất quán và kiểm soát: Nhờ việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc đảm bảo sự nhất quán trong quản lý điều hành giúp duy trì kiểm soát tránh sai sót trong quá trình làm việc.
  • Đảm bảo sự rõ ràng, minh bạch: Các quy tắc, quy trình rõ ràng giúp nhân viên  hiểu rõ trách nhiệm của mình tạo ra sự minh bạch trong tổ chức, giảm thiểu các xung đột.

Nhược điểm:

  • Thiếu linh hoạt, khó thích ứng với các thay đổi nhanh chóng trong môi trường làm việc nhiều sự biến động. Điều này có thể gây cản trở cho sự đổi mới, sáng tạo.
  • Quá nhiều thủ tục: Sự phụ thuộc vào giấy tờ, thủ tục hành chính có thể làm chậm quá trình ra quyết định, triển khai công việc, dẫn đến hiệu suất làm việc thấp.
  • Nhân viên có thể cảm thấy bị kiểm soát quá mức khi phải tuân thủ quá nhiều quy tắc, có thể ảnh hưởng đến tinh thần làm việc, sự sáng tạo của nhân viên.

3.9 Phong cách lãnh đạo giao dịch (Transactional Leadership)

Phong cách lãnh đạo giao dịch tập trung vào việc quản lý thông qua các giao dịch giữa lãnh đạo và nhân viên. Các giao dịch này bao gồm khen thưởng khi nhân viên hoàn thành nhiệm vụ, phạt khi không đạt được yêu cầu.

Lãnh đạo giao dịch nhấn mạnh việc tuân thủ các quy định, quy trình và mục tiêu của tổ chức. Mọi hành động đều dựa trên các tiêu chuẩn, kỳ vọng đã được thiết lập. Lãnh đạo duy trì mối quan hệ công việc rõ ràng với nhân viên, tập trung vào việc hoàn thành nhiệm vụ cụ thể và đạt được kết quả mong muốn.

Phong cách lãnh đạo
Phong cách lãnh đạo giao dịch (Transactional Leadership)

Ưu điểm:

  • Mang lại hiệu quả cao trong ngắn hạn, đặc biệt là khi cần đạt được các mục tiêu nhanh chóng.
  • Minh bạch, rõ ràng: Hệ thống khen thưởng, hình phạt rõ ràng giúp nhân viên hiểu rõ kỳ vọng, trách nhiệm của mình.
  • Lãnh đạo có thể dễ dàng kiểm soát hiệu suất của nhân viên thông qua các chỉ số tiêu chuẩn đã được thiết lập.

Nhược điểm:

  • Thiếu sáng tạo, đổi mới: Phong cách lãnh đạo giao dịch thường tập trung vào các tiêu ngắn hạn, thiếu sự khuyến khích cho sáng tạo. Nhân viên có thể cảm thấy bị ràng buộc bởi các quy định cứng nhắc, không có không gian để phát triển ý tưởng mới.
  • Hệ thống thưởng, phạt dựa trên động lực ngoại vi, có thể dẫn đến việc nhân viên chỉ làm việc để nhận phần thưởng hoặc tránh bị phạt, thay vì có động lực nội tại để phát triển cống hiến.

4. Các yếu tố định hình phong cách lãnh đạo trong quản trị doanh nghiệp

4.1 Môi trường làm việc

  • Môi trường làm việc có sự thay đổi liên tục và không thể dự đoán, lãnh đạo tình huống hoặc chuyển đổi thường được ưa chuộng hơn vì khả năng thích ứng, thúc đẩy sự sáng tạo.
  • Trong môi trường làm việc ổn định, phục vụ hoặc dân chủ có thể tạo ra môi trường làm việc thoải mái, khuyến khích sự hợp tác và phát triển cá nhân.

4.2 Văn hóa tổ chức

  • Văn hóa tập trung vào con người, chú trọng đến sự phát triển cá nhân, tinh thần đồng đội thường phù hợp với phong cách phục vụ hoặc dân chủ, vì những phong cách này khuyến khích sự quan tâm đến nhu cầu của nhân viên.
  • Trong các tổ chức có văn hóa chú trọng hiệu suất, kết quả, lãnh đạo độc đoán hoặc chuyển đổi có thể hiệu quả hơn trong việc thúc đẩy hiệu suất làm việc cao.

4.3 Đặc điểm nhân viên

  • Đối với những nhân viên có kinh nghiệm, kỹ năng cao, phong cách dân chủ hoặc chuyển đổi có thể giúp khai thác tối đa năng lực, khả năng sáng tạo.
  • Đối với những nhân viên mới hoặc thiếu kinh nghiệm, lãnh đạo độc đoán hoặc phục vụ có thể cung cấp hướng dẫn rõ ràng, sự hỗ trợ cần thiết để họ phát triển.

5. Lời khuyên cho các nhà lãnh đạo trong việc lựa chọn và áp dụng phong cách lãnh đạo

5.1 Tìm hiểu và linh hoạt thay đổi phong cách theo hoàn cảnh

  • Nhà lãnh đạo cần đánh giá tình huống cụ thể, bao gồm yêu cầu công việc, đặc điểm của nhân viên, môi trường làm việc để chọn phong cách lãnh đạo phù hợp nhất.
  • Không có phong cách nào phù hợp cho mọi tình huống. Nhà lãnh đạo cần linh hoạt điều chỉnh phong cách của mình dựa trên sự thay đổi của hoàn cảnh, định hướng của tổ chức.

5.2 Đánh giá liên tục hiệu quả của phong cách lãnh đạo đang áp dụng

  • Thường xuyên thu thập phản hồi từ nhân viên về phong cách đang áp dụng để hiểu rõ những gì đang hoạt động tốt cũng như những gì cần cải thiện.
  • Sử dụng các chỉ số hiệu suất để đánh giá hiệu quả của các phong cách, từ đó điều chỉnh, cải tiến phong cách một cách liên tục.
  • Thường xuyên tham gia các khóa đào tạo, phát triển kỹ năng lãnh đạo để nâng cao năng lực, khả năng thích ứng với các hình thức lãnh đạo khác nhau.

Toàn bộ 9 phong cách lãnh đạo phổ biến nhất trong quản trị đã được CoDX giới thiệu chi tiết trong bài viết, hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn trong việc định hình phong cách lãnh đạo của cá nhân cho đội nhóm hoặc tổ chức của mình.

THÔNG TIN LIÊN HỆ: